![Al-Nassr Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Wehda Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
0.97
0.87
0.98
0.84
1.13
9.50
15.00
0.79
1.05
1.00
0.82
Diễn biến chính
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Sadio Mane
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Salem Al Najdi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wesley Gassova
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jawad El Yamiq
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Odion Jude Ighalo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juninho Bacuna
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Craig Goodwin
Ra sân: Aymeric Laporte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Wehda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912191505.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 45 | 7.6 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 34 | 7.1 | |
27 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 75 | 73 | 97.33% | 0 | 1 | 82 | 7.4 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 55 | 50 | 90.91% | 6 | 0 | 75 | 7.7 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 65 | 6.9 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
3 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 66 | 64 | 96.97% | 1 | 3 | 82 | 7.6 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 0 | 61 | 7.6 | |
19 | Ali Al-Hassan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
24 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 28 | 7.2 | |
20 | Angelo Gabriel Borges Damaceno | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 37 | 29 | 78.38% | 6 | 0 | 68 | 8.5 | |
12 | Nawaf Al-Boushail | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 2 | 56 | 7.1 | |
80 | Wesley Gassova | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 44 | 6.7 |
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 6.4 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 3 | 0 | 28 | 6.7 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 47 | 6.6 | |
6 | Alexandru Cretu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
10 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 28 | 6.6 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 0 | 44 | 6.7 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 30 | 7.1 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 34 | 6.5 | |
35 | Mohamed Al Makaazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 59 | 6.4 | |
11 | Youssef Amyn | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 28 | 7.1 | |
80 | Yahya Mahdi Naji | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
77 | Murad Mohammed Khadhari | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
13 | Mishal Al-Alaeli | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 43 | 5.8 | |
49 | Ali Al Salem | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 13 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ