![Al-Nassr Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Ettifaq Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
0.87
0.95
0.97
0.83
1.30
5.25
10.00
1.06
0.78
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmed Alghamdi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdullah Khateeb
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ali Hazazi
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Yousef
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moussa Dembele
Ra sân: Anderson Souza Conceicao Talisca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Seko Fofana
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Georginio Wijnaldum
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelo Brozovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
Đội hình xuất phát
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 10 | 5 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 7 | 0 | 61 | 8 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 94 | 86 | 91.49% | 2 | 0 | 103 | 8.3 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 42 | 38 | 90.48% | 4 | 0 | 62 | 7.4 | |
27 | Aymeric Laporte | 0 | 0 | 0 | 85 | 78 | 91.76% | 0 | 2 | 95 | 7 | ||
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 65 | 64 | 98.46% | 2 | 1 | 86 | 7.3 | |
15 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 62 | 55 | 88.71% | 8 | 0 | 87 | 8.5 | |
6 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 2 | 0 | 56 | 7 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 2 | 2 | 54 | 8.1 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 66 | 57 | 86.36% | 6 | 1 | 86 | 7.1 | |
78 | Ali Al-Oujami | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 2 | 82 | 6.7 | |
44 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 30 | 6.7 |
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 35 | 7 | |
10 | Jordan Henderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 58 | 43 | 74.14% | 2 | 0 | 62 | 6.5 | |
48 | Paulo Victor Mileo Vidotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 1 | 50 | 8 | |
99 | Robin Quaison | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 5.9 | |
32 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 48 | 6.8 | |
9 | Moussa Dembele | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 3 | 29 | 6.3 | |
4 | Jack Hendry | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 2 | 61 | 6.9 | |
13 | Hamdan Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 19 | 6.8 | |
7 | Mohammed Al Kuwaykibi | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 18 | 7.3 | |
8 | Hamed Alghamdi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 45 | 6.4 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 32 | 5.6 | |
70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 37 | 6.2 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
18 | Mohammed Mahzari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
29 | Mohammed Yousef | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 35 | 5.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ