![Al-Nassr Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al Raed Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
0.82
1.02
0.77
0.95
1.17
5.80
9.50
1.02
0.80
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Sadio Mane
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Abdullah Al Khaibari
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Ali Al-Oujami
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelo Brozovic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amir Sayoud
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yahya Sunbul Mubarak
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 36 | 25 | 69.44% | 2 | 2 | 48 | 7.9 | |
11 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 103 | 96 | 93.2% | 9 | 0 | 128 | 8 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 49 | 38 | 77.55% | 7 | 1 | 80 | 8.4 | |
27 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 5 | 2 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 3 | 75 | 7 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 4 | 0 | 1 | 67 | 56 | 83.58% | 1 | 6 | 89 | 7.6 | |
13 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 7 | 65 | 60 | 92.31% | 17 | 1 | 96 | 8.1 | |
6 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 0 | 63 | 6.7 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 7 | 2 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 3 | 36 | 7.3 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 13 | 6.7 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 46 | 45 | 97.83% | 6 | 2 | 68 | 7.4 | |
24 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 30 | 7.6 | |
78 | Ali Al-Oujami | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 5 | 64 | 7 | |
14 | Sami Al-Najei | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.6 |
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Amir Sayoud | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 34 | 6.8 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 5 | 38 | 7.5 | |
8 | Mathias Antonsen Normann | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 42 | 6.9 | |
15 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 42 | 6.9 | |
10 | Mohammed Fouzair | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 0 | 47 | 7.6 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
45 | Yahya Sunbul Mubarak | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 30 | 6.4 | |
94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
50 | Meshary Sanyor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 3 | 13.04% | 0 | 0 | 32 | 8 | |
32 | Mohammed Al-Dosari | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 57 | 6.3 | ||
24 | Khalid Al Subaie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 1 | 0 | 51 | 6.9 | |
41 | Nawaf Al-Sahli | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ