![Al-Nassr Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al Raed Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
0.95
0.95
0.91
0.97
1.20
5.50
8.50
0.77
1.14
1.12
0.77
Diễn biến chính
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Julio Tavares
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Amir Sayoud
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sami Al-Najei
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nawaf Al-Boushail
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamad Al-Jayzani
Ra sân: Ayman Yahya
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julio Tavares
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karim El Berkaoui
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Khalid Al Subaie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amir Sayoud
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 8 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 3 | 52 | 6.9 | |
26 | David Ospina Ramirez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 84 | 75 | 89.29% | 9 | 0 | 112 | 8.3 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 3 | 1 | 66 | 7.2 | |
27 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 83 | 78 | 93.98% | 2 | 3 | 98 | 6.8 | |
15 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 78 | 67 | 85.9% | 14 | 1 | 115 | 7.2 | |
4 | Mohammed Al Fatil | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 68 | 65 | 95.59% | 0 | 3 | 78 | 6.5 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 69 | 67 | 97.1% | 0 | 0 | 80 | 7.2 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
23 | Ayman Yahya | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 4 | 2 | 54 | 6.9 | |
78 | Ali Al-Oujami | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 25 | 6.7 | |
14 | Sami Al-Najei | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
12 | Nawaf Al-Boushail | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 3 | 2 | 72 | 6.9 | |
46 | Abdulaziz Al-Aliwa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 21 | 6.8 |
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Julio Tavares | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 7 | 39 | 7.4 | |
7 | Amir Sayoud | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 35 | 28 | 80% | 2 | 1 | 56 | 8.8 | |
1 | Andre Luiz Moreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 15 | 48.39% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
5 | Mamadou Loum Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 45 | 7.5 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
11 | Karim El Berkaoui | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 26 | 7.1 | |
10 | Mohammed Fouzair | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 55 | 6.8 | |
43 | Abdullah Al-Yousef | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
9 | Raed Al-Ghamdi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 37 | 6.9 | |
45 | Yahya Sunbul Mubarak | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.3 | |
14 | Mansoor Al-Bishi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
32 | Mohammed Al-Dosari | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
24 | Khalid Al Subaie | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 42 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ