![Almeria Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Valencia Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
1.06
0.80
0.92
0.88
2.73
3.11
2.38
1.00
0.80
1.09
0.71
Diễn biến chính
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Justin Kluivert
Kiến tạo: Samuel Almeida Costa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
Kiến tạo: Lucas Robertone
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Arnau Puigmal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Dias Lino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Castillejo
Ra sân: Gonzalo Julian Melero Manzanares
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Carrilho Baptistao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Robertone
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Leonardo Carrilho Baptistao | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 16 | 6.38 | |
19 | Rodrigo Ely | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 23 | 6.38 | |
13 | Fernando Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 7.31 | |
3 | Gonzalo Julian Melero Manzanares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.11 | |
22 | Srdjan Babic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.86 | |
5 | Lucas Robertone | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
16 | Luis Javier Suarez Charris | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 15 | 6 | |
21 | Chumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 24 | 6.47 | |
20 | Alex Centelles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 2 | 22 | 6.34 | |
23 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 37 | 6.38 | |
18 | Arnau Puigmal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 15 | 6.4 |
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 4 | 0 | 32 | 6.59 | |
14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 1 | 33 | 6.49 | |
11 | Samuel Castillejo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 0 | 37 | 6.72 | |
12 | Mouctar Diakhaby | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
9 | Justin Kluivert | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 0 | 19 | 6.41 | |
19 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 3 | 8 | 6.25 | |
18 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 1 | 28 | 6.28 | |
16 | Samuel Dias Lino | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 6.46 | |
15 | Cenk ozkacar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 29 | 6.49 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.45 | |
17 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 37 | 7.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ