![Almeria Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Valencia Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
1.08
0.78
0.99
0.81
2.68
3.23
2.35
1.00
0.80
0.99
0.81
Diễn biến chính
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Javier Guerra
Ra sân: Adrian Embarba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dion Lopy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fran Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fran Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javier Guerra
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Robertone
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sergio Arribas Calvo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Duro
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Valencia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150723140532.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Adrian Embarba | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 4 | 1 | 54 | 6.62 | |
11 | Gonzalo Julian Melero Manzanares | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 31 | 6.04 | |
22 | Cesar Jasib Montes Castro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 1 | 57 | 6.15 | |
15 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 0 | 40 | 6.49 | |
5 | Lucas Robertone | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 1 | 1 | 49 | 6.35 | |
25 | Luis Maximiano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6.09 | |
9 | Luis Javier Suarez Charris | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.84 | |
21 | Chumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 1 | 55 | 6.42 | |
6 | Dion Lopy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 41 | 6.02 | |
3 | Edgar Gonzalez Estrada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 2 | 62 | 6.28 | |
19 | Sergio Arribas Calvo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 2 | 29 | 6.24 |
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 33 | 6.8 | |
18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 20 | 6.65 | |
4 | Mouctar Diakhaby | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 16 | 6.46 | |
9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.45 | |
12 | Thierry Correia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 40 | 7.07 | |
10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.42 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 1 | 9.09% | 0 | 1 | 15 | 7.42 | |
3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 26 | 6.39 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.87 | |
23 | Fran Perez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.25 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 21 | 7.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ