![Almeria Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Rayo Vallecano Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
1.08
0.78
0.90
0.90
2.28
3.35
2.71
0.78
1.02
0.85
0.95
Diễn biến chính
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
Ra sân: Lazaro Vinicius Marques
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Guido Trejo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alejandro Pozo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iddrisu Baba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Robertone
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Randy Nteka
Ra sân: Largie Ramazani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Valentín
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Garcia
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Rayo Vallecano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121174250.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Marko Milovanovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
1 | Diego Marino Villar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.03 | |
10 | Adrian Embarba | Cánh phải | 3 | 0 | 4 | 29 | 26 | 89.66% | 10 | 1 | 64 | 6.71 | |
11 | Gonzalo Julian Melero Manzanares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.24 | |
15 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 4 | 1 | 71 | 7.29 | |
22 | Srdjan Babic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 2 | 65 | 6.35 | |
5 | Lucas Robertone | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 3 | 2 | 71 | 6.39 | |
17 | Alejandro Pozo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 53 | 6.15 | |
4 | Iddrisu Baba | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 2 | 44 | 6.29 | |
9 | Luis Javier Suarez Charris | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 32 | 6.06 | |
6 | Dion Lopy | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 16 | 6.08 | |
7 | Largie Ramazani | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 40 | 6.66 | |
3 | Edgar Gonzalez Estrada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 95 | 89 | 93.68% | 0 | 2 | 105 | 5.96 | |
14 | Lazaro Vinicius Marques | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 5.92 | |
19 | Sergio Arribas Calvo | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 22 | 21 | 95.45% | 3 | 0 | 38 | 6.75 | |
18 | Marc Pubill | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 30 | 6.35 |
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 31 | 6.73 | |
9 | Radamel Falcao | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 47 | 6.9 | |
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 3 | 46 | 7.32 | |
1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 35 | 7.87 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 20 | 6.15 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 32 | 6.73 | |
5 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 3 | 45 | 7.12 | |
12 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 55 | 7.79 | |
19 | Salvi Sanchez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.21 | |
21 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 3 | 30 | 6.74 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 2 | 57 | 7.69 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 31 | 6.39 | |
11 | Randy Nteka | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 4 | 34 | 7.75 | |
29 | Diego Mendez | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.26 | ||
3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ