![Almeria Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Mallorca Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
1.08
0.80
1.05
0.83
2.80
3.25
2.45
1.06
0.84
1.07
0.81
Diễn biến chính
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
Ra sân: Lucas Robertone
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chumi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dion Lopy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Maffeo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cyle Larin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Darder
Ra sân: Adrian Embarba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gonzalo Julian Melero Manzanares
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Leonardo Carrilho Baptistao | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
10 | Adrian Embarba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
22 | Cesar Jasib Montes Castro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 5 | 6.21 | |
15 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.26 | |
5 | Lucas Robertone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.32 | |
25 | Luis Maximiano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
17 | Alejandro Pozo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.18 | |
21 | Chumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.42 | |
6 | Dion Lopy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.27 | |
3 | Edgar Gonzalez Estrada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.38 | |
19 | Sergio Arribas Calvo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.19 |
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.09 | |
2 | Mattija Nastasic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.26 | |
11 | Jaume Vicent Costa Jorda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.2 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.26 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.33 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.05 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.46 | |
15 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.53 | |
18 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.23 | |
12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ