![Almeria Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Granada CF Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
1.04
0.82
0.95
0.85
2.04
3.40
3.10
1.11
0.69
0.77
1.03
Diễn biến chính
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
Ra sân: Edgar Gonzalez Estrada
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Largie Ramazani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Largie Ramazani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Largie Ramazani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Maria Callejon Bueno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ignasi Miquel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergio Ruiz Alonso
Ra sân: Leonardo Carrilho Baptistao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Largie Ramazani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Antonio Puertas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Puertas
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnau Puigmal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lucas Boye
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Boye
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Granada CF](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012135917.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Leonardo Carrilho Baptistao | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 2 | 1 | 25 | 7.49 | |
11 | Gonzalo Julian Melero Manzanares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 6.54 | |
15 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 3 | 2 | 28 | 6.91 | |
25 | Luis Maximiano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.56 | |
4 | Iddrisu Baba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.37 | |
9 | Luis Javier Suarez Charris | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 3 | 29 | 9.83 | |
21 | Chumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 22 | 6.71 | |
6 | Dion Lopy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.42 | |
7 | Largie Ramazani | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 0 | 22 | 8.54 | |
3 | Edgar Gonzalez Estrada | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.62 | |
2 | Melo K. | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 4 | 37 | 7.2 | |
8 | Arnau Puigmal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 6 | 0 | 27 | 6.57 |
Granada CF
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jose Maria Callejon Bueno | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 25 | 5.7 | |
14 | Ignasi Miquel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 34 | 5.46 | |
7 | Lucas Boye | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
23 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 1 | 37 | 4.97 | |
13 | Andre Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 18 | 5.83 | |
10 | Antonio Puertas | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 23 | 5.78 | |
15 | Carlos Neva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 34 | 5.75 | |
20 | Sergio Ruiz Alonso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 37 | 6 | |
12 | Ricard Sanchez Sendra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 0 | 27 | 6.24 | |
28 | Raul Torrente | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 45 | 5.29 | |
26 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 23 | 6.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ