![Almeria Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
Diễn biến chính
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
Kiến tạo: Luis Javier Suarez Charris
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franck Kessie
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Garcia Erick
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordi Alba Ramos
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Robertone
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Busquets Burgos
Ra sân: inigo Eguaras
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Carrilho Baptistao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: El Bilal Toure
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121181608.jpg)
![Almeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Leonardo Carrilho Baptistao | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 2 | 36 | 6.65 | |
19 | Rodrigo Ely | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 3 | 38 | 7.54 | |
10 | Adrian Embarba | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.08 | |
13 | Fernando Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 14 | 41.18% | 0 | 0 | 45 | 6.94 | |
4 | inigo Eguaras | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 30 | 6.28 | |
15 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 21 | 6.46 | |
22 | Srdjan Babic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 20 | 6.76 | |
5 | Lucas Robertone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 7 | 0 | 41 | 7.24 | |
17 | Alejandro Pozo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
6 | Cesar de la Hoz Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 1 | 2 | 29 | 7.22 | |
16 | Luis Javier Suarez Charris | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 2 | 27 | 7.31 | |
21 | Chumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 0 | 51 | 6.81 | |
7 | Largie Ramazani | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
9 | El Bilal Toure | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 3 | 27 | 7.61 | |
23 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.37 | |
2 | Melo K. | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sergi Busquets Burgos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 71 | 57 | 80.28% | 0 | 2 | 78 | 6.61 | |
18 | Jordi Alba Ramos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 10 | 1 | 70 | 6.64 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 1 | 32 | 6.24 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
32 | Pablo Torre | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 14 | 6.09 | |
17 | Marcos Alonso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 3 | 1 | 37 | 6.53 | |
20 | Sergi Roberto Carnicer | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 3 | 1 | 57 | 5.97 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 81 | 75 | 92.59% | 1 | 6 | 93 | 7.14 | |
19 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 16 | 6.02 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 76 | 70 | 92.11% | 3 | 3 | 90 | 6.7 | |
22 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 5 | 2 | 33 | 6.51 | |
11 | Ferran Torres | Cánh trái | 0 | 0 | 6 | 41 | 35 | 85.37% | 15 | 0 | 67 | 7.59 | |
24 | Garcia Erick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 4 | 73 | 6.3 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 5.95 | |
6 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 4 | 0 | 58 | 5.89 | |
38 | Angel Alarcon | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ