![Almere City FC Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![SC Heerenveen SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
0.96
0.94
0.85
1.03
3.00
3.60
2.20
1.21
0.72
0.83
1.05
Diễn biến chính
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilias Sebaoui
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitris Rallis
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Junior Kadile
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Vasilios Zagaritis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Thom Haye
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Braude
Ra sân: Junior Kadile
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adi Nalic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anas Tahiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Theo Barbet
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ruben Providence
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
Đội hình xuất phát
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 6 | 0 | 39 | 7.08 | |
8 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 37 | 7.09 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 1 | 7 | 43 | 6.88 | |
16 | Adi Nalic | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 37 | 8 | |
6 | Alex Carbonell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.31 | |
22 | Theo Barbet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 42 | 7.74 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 13 | 34.21% | 0 | 1 | 47 | 7.6 | |
15 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 1 | 61 | 7.66 | |
3 | Joey Jacobs | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 33 | 8.35 | |
14 | Vasilios Zagaritis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 0 | 61 | 8.29 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.25 | |
7 | Ruben Providence | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.76 | |
11 | Junior Kadile | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 5 | 46 | 8.07 | |
23 | Alex Balboa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 7.12 | |
5 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 45 | 7.14 |
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mickey van der Haart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 41 | 6.43 | |
30 | Alireza Jahanbakhsh | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 7 | 0 | 67 | 6.38 | |
8 | Luuk Brouwers | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 60 | 48 | 80% | 0 | 4 | 82 | 7.18 | |
4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 98 | 88 | 89.8% | 0 | 2 | 109 | 6.41 | |
7 | Che Nunnely | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 0 | 21 | 5.71 | |
18 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 3 | 12 | 5.83 | |
2 | Denzel Hall | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 78 | 73 | 93.59% | 2 | 1 | 99 | 6.35 | |
20 | Trenskow Jacob | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 17 | 5.92 | |
14 | Levi Smans | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 6 | 0 | 50 | 6.21 | |
17 | Nikolai Soyset Hopland | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 88 | 79 | 89.77% | 0 | 4 | 103 | 6.61 | |
10 | Ilias Sebaoui | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 30 | 6.33 | |
21 | Espen van Ee | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 0 | 72 | 6.17 | |
45 | Oliver Braude | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 47 | 6.2 | |
26 | Dimitris Rallis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ