![Almere City FC Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![SC Heerenveen SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
1.03
0.87
0.75
0.95
2.63
3.50
2.45
1.02
0.88
0.83
1.05
Diễn biến chính
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
Kiến tạo: Peer Koopmeiners
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Olsson
Ra sân: Kornelius Hansen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pelle van Amersfoort
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Che Nunnely
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Stije Resink
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Theo Barbet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Braude
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
Đội hình xuất phát
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Damian van Bruggen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 6 | 47 | 6.68 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 1 | 7 | 48 | 6.89 | |
2 | Sheral Floranus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 4 | 54 | 6.71 | |
22 | Theo Barbet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 2 | 49 | 7.37 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 10 | 26.32% | 0 | 1 | 47 | 7.96 | |
15 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 50 | 38 | 76% | 4 | 0 | 68 | 6.54 | |
21 | Milan Corryn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.88 | |
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 4 | 0 | 61 | 6.88 | |
3 | Joey Jacobs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.96 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 1 | 24 | 7.28 | |
19 | Yoann Cathline | Cánh trái | 4 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 0 | 60 | 6.7 | |
28 | Stije Resink | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 0 | 47 | 6.55 | |
7 | Jason van Duiven | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 3 | 9 | 6.02 | |
39 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 4 | 47 | 7.18 |
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 1 | 3 | 60 | 45 | 75% | 6 | 2 | 83 | 6.44 | |
4 | Sven van Beek | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 75 | 61 | 81.33% | 0 | 4 | 89 | 6.67 | |
44 | Andries Noppert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 0 | 43 | 6.73 | |
5 | Pawel Bochniewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
11 | Pelle van Amersfoort | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 1 | 6 | 25 | 6.43 | |
28 | Luuk Brouwers | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 1 | 44 | 6.52 | |
7 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 3 | 1 | 67 | 6.8 | |
19 | Simon Olsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 38 | 6.61 | |
17 | Che Nunnely | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.42 | |
18 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 9 | 6.2 | |
20 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 5 | 2 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 6 | 0 | 67 | 7.63 | |
24 | Patrik Walemark | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 2 | 0 | 14 | 6.68 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 6 | 75 | 7.34 | |
40 | Espen van Ee | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
45 | Oliver Braude | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 1 | 62 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ