Vòng 21
18:15 ngày 02/02/2025
Almere City FC 1
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.75
1.07
U 2.75
0.79
1
2.15
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Almere City FC Almere City FC
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Junior Kadile 1 - 0
Kiến tạo: Charles Andreas Brym
match goal
18'
Joey Jacobs match red
46'
Marvin Martins Santos
Ra sân: Charles Andreas Brym
match change
51'
51'
match yellow.png Kevin Felida
58'
match goal 1 - 1 Mohammed Amine Ihattaren
Jamie Lawrence
Ra sân: Thom Haye
match change
62'
65'
match change Richard van der Venne
Ra sân: Kevin Felida
66'
match yellow.png Oskar Zawada
72'
match goal 1 - 2 Yassin Oukili
Kiến tạo: Richonell Margaret
Anas Tahiri
Ra sân: Junior Kadile
match change
78'
Ruben Providence
Ra sân: Jochem Ritmeester van de Kamp
match change
78'
Baptiste Guillaume
Ra sân: Kornelius Hansen
match change
79'
85'
match goal 1 - 3 Oskar Zawada
Kiến tạo: Yassin Oukili
87'
match change Michiel Kramer
Ra sân: Richonell Margaret
90'
match phan luoi 1 - 4 Nordin Bakker(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almere City FC Almere City FC
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
5
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
27
5
 
Sút trúng cầu môn
 
12
8
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
7
9
 
Sút Phạt
 
6
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
246
 
Số đường chuyền
 
516
67%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
33
15
 
Đánh đầu thành công
 
22
9
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
15
 
Long pass
 
19
86
 
Pha tấn công
 
103
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Baptiste Guillaume
8
Anas Tahiri
7
Ruben Providence
27
Marvin Martins Santos
15
Jamie Lawrence
29
Jonas Wendlinger
23
Alex Balboa
31
Joel van der Wilt
28
Tim Receveur
2
Damil Dankerlui
16
Adi Nalic
12
Ali Jasim El-Aibi
Almere City FC Almere City FC 4-2-3-1
4-3-1-2 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
1
Bakker
14
Zagariti...
22
Barbet
3
Jacobs
20
Akujobi
5
Kamp
19
Haye
11
Kadile
9
Robinet
17
Hansen
18
Brym
1
Houwen
33
Mazyani
2
Lelievel...
4
Gelderen
5
Familio-...
35
Felida
22
Loo
6
Oukili
52
Ihattare...
9
Zawada
19
Margaret

Substitutes

29
Michiel Kramer
23
Richard van der Venne
14
Chris Lokesa
11
Alexander Jakobsen
31
Luuk Vogels
28
Aaron Meijers
24
Godfried Roemeratoe
18
Sylvester van de Water
8
Patrick Vroegh
13
Joey Kesting
32
Redouan el Yaakoubi
Đội hình dự bị
Almere City FC Almere City FC
Baptiste Guillaume 21
Anas Tahiri 8
Ruben Providence 7
Marvin Martins Santos 27
Jamie Lawrence 15
Jonas Wendlinger 29
Alex Balboa 23
Joel van der Wilt 31
Tim Receveur 28
Damil Dankerlui 2
Adi Nalic 16
Ali Jasim El-Aibi 12
Almere City FC RKC Waalwijk
29 Michiel Kramer
23 Richard van der Venne
14 Chris Lokesa
11 Alexander Jakobsen
31 Luuk Vogels
28 Aaron Meijers
24 Godfried Roemeratoe
18 Sylvester van de Water
8 Patrick Vroegh
13 Joey Kesting
32 Redouan el Yaakoubi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 9.67
1.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 6.33
39% Kiểm soát bóng 55%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.9
2.2 Bàn thua 1.5
3.5 Phạt góc 6.2
1.3 Thẻ vàng 1.1
2.8 Sút trúng cầu môn 5.2
41.3% Kiểm soát bóng 47.8%
10.1 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almere City FC (21trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
3
6
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
3
0
HT-B/FT-B
6
0
3
0

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 17 14 82.35% 4 1 30 6.5
21 Baptiste Guillaume Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 5.88
27 Marvin Martins Santos Defender 0 0 0 5 4 80% 0 1 13 6.14
8 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.03
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 1 0 1 29 19 65.52% 1 3 47 6.42
22 Theo Barbet Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 3 47 6.84
1 Nordin Bakker Thủ môn 0 0 0 23 7 30.43% 0 1 42 7.93
15 Jamie Lawrence Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 5.98
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ cánh phải 0 0 2 25 15 60% 1 0 38 6.12
18 Charles Andreas Brym Tiền đạo cắm 3 2 3 10 7 70% 0 0 25 7.61
3 Joey Jacobs Trung vệ 1 0 0 12 8 66.67% 0 2 23 5.9
14 Vasilios Zagaritis Hậu vệ cánh trái 1 0 1 27 19 70.37% 6 1 62 6.79
17 Kornelius Hansen Tiền đạo cắm 2 1 2 11 9 81.82% 3 1 31 6.43
7 Ruben Providence Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.87
11 Junior Kadile Cánh phải 4 2 0 12 7 58.33% 0 1 38 7.44
5 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ trụ 0 0 1 24 21 87.5% 0 0 36 6.37

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.11
1 Jeroen Houwen Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 39 6.86
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 7 3 0 23 15 65.22% 0 8 35 8.4
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 1 72 63 87.5% 1 3 86 6.91
23 Richard van der Venne Tiền vệ công 2 1 1 8 8 100% 1 0 12 6.74
35 Kevin Felida Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 39 34 87.18% 3 0 55 5.52
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 2 1 4 26 22 84.62% 5 0 43 7.52
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ công 9 4 5 43 36 83.72% 10 0 82 9.28
5 Juan Familio-Castillo Hậu vệ cánh trái 1 1 2 42 38 90.48% 7 1 66 7.58
4 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 59 54 91.53% 0 3 72 7.12
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 3 2 1 43 35 81.4% 1 3 53 8.34
33 Faissal Al Mazyani Trung vệ 2 0 1 78 67 85.9% 5 0 119 7.44
22 Tim van de Loo Tiền vệ trụ 1 0 0 41 33 80.49% 0 4 62 7.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ