![Almere City FC Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![NEC Nijmegen NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
0.89
1.01
0.90
0.98
3.10
3.90
2.10
1.19
0.72
0.96
0.92
Diễn biến chính
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brayann Pereira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sami Ouaissa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Basar Onal
Ra sân: Anas Tahiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junior Kadile
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Logan Delaurier Chaubet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vito van Crooij
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kodai Sano
Ra sân: Jochem Ritmeester van de Kamp
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamdi Akujobi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
Đội hình xuất phát
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 8 | 4 | 60 | 6.96 | |
8 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 45 | 6.29 | |
2 | Damil Dankerlui | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | ||
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 2 | 27 | 6.28 | |
6 | Alex Carbonell | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.36 | |
22 | Theo Barbet | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 4 | 39 | 7.49 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 8 | 29.63% | 0 | 0 | 37 | 7.72 | |
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 4 | 1 | 54 | 7.41 | |
3 | Joey Jacobs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.1 | |
24 | Faiz Mattoir | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.39 | |
14 | Vasilios Zagaritis | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 6 | 0 | 76 | 7.34 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 14 | 6.35 | |
4 | Ricardo Visus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 1 | 46 | 6.69 | |
27 | Logan Delaurier Chaubet | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 44 | 6.78 | |
11 | Junior Kadile | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 2 | 38 | 6.67 | |
5 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 38 | 6.75 |
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Lasse Schone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.08 | |
17 | Bram Nuytinck | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 6 | 68 | 7.1 | |
32 | Vito van Crooij | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 19 | 5.9 | |
24 | Calvin Verdonk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 36 | 6.52 | |
5 | Thomas Ouwejan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 11 | 1 | 62 | 5.9 | |
18 | Koki Ogawa | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 2 | 27 | 6.48 | |
4 | Ivan Marquez Alvarez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 4 | 81 | 6.8 | |
6 | Mees Hoedemakers | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 1 | 78 | 6.59 | |
10 | Sontje Hansen | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 12 | 6.03 | |
7 | Rober Gonzalez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 14 | 5.84 | |
22 | Robin Roefs | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 39 | 5.98 | |
2 | Brayann Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 3 | 37 | 6.71 | |
23 | Kodai Sano | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 49 | 7.38 | |
25 | Sami Ouaissa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 1 | 34 | 6.62 | |
11 | Basar Onal | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 7 | 3 | 42.86% | 3 | 0 | 20 | 6.57 | |
9 | Kento Shiogai | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ