![Almere City FC Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![Heracles Almelo Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
0.96
0.84
0.84
0.86
1.96
3.50
3.15
1.03
0.72
1.02
0.68
Diễn biến chính
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Stijn Bultman
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Manel Royo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rajiv van la Parra
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Anas Ouahim
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bryan Limbombe Ekango
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emil Hansson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Engels
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Stije Resink
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damian van Bruggen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anas Ouahim
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Roosken
Ra sân: Jochem Ritmeester van de Kamp
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Brian De Keersmaecker
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
Đội hình xuất phát
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Rajiv van la Parra | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 2 | 28 | 6.19 | |
4 | Damian van Bruggen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 5 | 32 | 6.74 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 1 | 20 | 6.27 | |
5 | Loic Mbe Soh | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 27 | 6.22 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 6.09 | |
15 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 26 | 15 | 57.69% | 4 | 2 | 44 | 6.99 | |
23 | Manel Royo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 0 | 37 | 6.16 | |
3 | Joey Jacobs | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 26 | 14 | 53.85% | 1 | 3 | 36 | 6.34 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 18 | 6.09 | |
28 | Stije Resink | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 26 | 6.32 | |
39 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 27 | 6.11 |
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mario Engels | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 20 | 6.18 | |
1 | Michael Brouwer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 6 | 23.08% | 0 | 0 | 31 | 6.72 | |
29 | Emil Hansson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 14 | 6.26 | |
10 | Anas Ouahim | Tiền vệ công | 4 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.58 | |
14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 2 | 27 | 6.51 | |
12 | Ruben Roosken | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 10 | 45.45% | 0 | 0 | 44 | 6.88 | |
4 | Sven Sonnenberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
3 | Jannes Luca Wieckhoff | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 0 | 36 | 6.46 | |
7 | Bryan Limbombe Ekango | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.42 | |
44 | Mohamed Sankoh | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 20 | 7.08 | |
35 | Stijn Bultman | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 24 | 7.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ