![Almere City FC Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![AFC Ajax AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
0.83
0.97
0.72
0.98
5.50
4.65
1.40
0.82
0.93
0.82
0.88
Diễn biến chính
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steven Berghuis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borna Sosa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georges Mikautadze
Ra sân: Rajiv van la Parra
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Lance Duijvestijn
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steven Bergwijn
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Brian Brobbey
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jochem Ritmeester van de Kamp
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristian Hlynsson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Brian Brobbey
Ra sân: Kornelius Hansen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damian van Bruggen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
Đội hình xuất phát
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Rajiv van la Parra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 17 | 6.18 | |
4 | Damian van Bruggen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 11 | 6.53 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.04 | |
5 | Loic Mbe Soh | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.68 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 1 | 7.14% | 0 | 0 | 19 | 6.57 | |
15 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 7 | 1 | 25 | 6.99 | |
23 | Manel Royo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 3 | 0 | 22 | 6.21 | |
3 | Joey Jacobs | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 2 | 15.38% | 1 | 1 | 17 | 6.44 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 19 | 6.19 | |
28 | Stije Resink | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 0 | 27 | 6.5 | |
39 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 22 | 6.59 |
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Steven Berghuis | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 3 | 1 | 33 | 6.4 | |
7 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.41 | |
25 | Borna Sosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 38 | 6.89 | |
9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 18 | 6.17 | |
40 | Diant Ramaj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 17 | 51.52% | 0 | 0 | 37 | 6.94 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 18 | 6.34 | |
19 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 26 | 6.25 | |
2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 3 | 44 | 6.97 | |
37 | Josip Sutalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 3 | 44 | 6.9 | |
38 | Kristian Hlynsson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 35 | 6.85 | |
4 | Jorrel Hato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 40 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ