![Al-Khaleej Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
![Al-Fateh Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
Diễn biến chính
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Abbas Sadiq Alhassan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sofiane Bendebka
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Khalid Al Samiri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lucas Zelarrayan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tawfiq Buhumaid
Ra sân: Pedro Miguel Braga Rebocho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivo Rodrigues
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arif Al Haydar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abbas Sadiq Alhassan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saeed Baattia
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Zelarrayan
Ra sân: Khaled Narey
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lisandro Lopez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 46 | 6.2 | |
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
55 | Jung Woo Young | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 70 | 63 | 90% | 0 | 0 | 81 | 7.2 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 53 | 7.4 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 4 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 43 | 6.6 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 45 | 6.1 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
6 | Khalid Al Samiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 39 | 6.2 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 60 | 54 | 90% | 0 | 0 | 65 | 6.4 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 14 | 6.4 | |
15 | Mansour Hamzi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 16 | 7 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
25 | Arif Al Haydar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 53 | 6.3 | |
33 | Bander Al-Mutairi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.9 | |
99 | Hamad Abdan Al-Abdan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.5 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 62 | 7.5 | |
2 | Ali El-Zubaidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
1 | Jacob Rinne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 46 | 7.6 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 52 | 7.6 | |
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 59 | 8.2 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 0 | 76 | 7.1 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 0 | 74 | 6.3 | |
25 | Tawfiq Buhumaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 61 | 6.9 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 59 | 9.3 | |
66 | Abbas Sadiq Alhassan | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 49 | 7.2 | |
18 | Mohammed Al Saeed | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 12 | 6.3 | |
5 | Fahad M. Al-Harbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.8 | |
12 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 45 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ