

0.90
0.92
0.95
0.85
3.10
3.50
2.20
1.23
0.65
0.33
2.25
Diễn biến chính



Ra sân: Vinicius Goes Barbosa de Souza


Ra sân: Ahmad Al Zaein

Ra sân: Abdulaziz Majrashi

Ra sân: Junior Moreno

Ra sân: Faiz Selemanie

Ra sân: Mohamed Al-Thani


Ra sân: Ramzi Solan

Ra sân: Abdulaziz Al Bishi

Ra sân: Nicolae Stanciu

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Hazm
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Vinicius Goes Barbosa de Souza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
93 | Junior Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 46 | 7 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 4 | 0 | 50 | 6.9 | |
2 | Paulo Ricardo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 1 | 54 | 7.1 | |
3 | Talal Al-Absi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 53 | 7.1 | |
10 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 15 | 8 | 53.33% | 6 | 1 | 42 | 7.4 | |
95 | Rayan Al-Mousa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
90 | Mohamed Badamosi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
7 | Yousef Al Shammari | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 4 | 34 | 6.9 | |
30 | Aymen Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 0 | 41 | 7.5 | |
27 | Majed Qasheesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 25 | 20 | 80% | 7 | 1 | 56 | 7.3 | |
99 | Ahmad Al-Mhemaid | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 4 | 0 | 70 | 7.7 | |
6 | Basil Al-Sayali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
19 | Nawaf Al-Habashi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 5 | 6.8 | |
11 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 3 | 45 | 7.2 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 38 | 30 | 78.95% | 5 | 0 | 55 | 7.3 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 3 | 0 | 61 | 7.6 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 69 | 7.3 | |
11 | Abdulaziz Al Bishi | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 40 | 26 | 65% | 2 | 0 | 58 | 7.4 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 50 | 79.37% | 0 | 8 | 78 | 7.6 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 0 | 41 | 6.8 | |
30 | Moustapha Zeghba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 35 | 7 | |
23 | Abdulaziz Majrashi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 0 | 39 | 6.7 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 51 | 6.9 | |
12 | Abdulaziz Makeen | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 1 | 1 | 73 | 6.9 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.7 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 60 | 8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ