![Al-Hazm Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
![Al-Taawon Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
0.97
0.73
0.79
0.81
5.10
4.05
1.41
0.73
0.92
0.92
0.68
Diễn biến chính
![Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alvaro Medran Just
Ra sân: Mohammed Abusabaan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Medran Just
Ra sân: Mohamed Al-Thani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ahmed Saleh Bahusayn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muath Faquihi
Ra sân: Ben Traore
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Majed Qasheesh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Musa Barrow
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Pedro Pereira dos Santos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
![Al-Taawon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
![Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
![Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173458.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Hazm
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Vinicius Goes Barbosa de Souza | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
88 | Mohammed Abusabaan | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | ||
23 | Ibrahim Zaied | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 34 | 8.1 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 66 | 6.9 | |
3 | Talal Al-Absi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 38 | 6.3 | |
36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 32 | 6.2 | |
10 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 58 | 7.3 | |
90 | Muhammed Badammosi | Forward | 2 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 31 | 6.4 | |
7 | Yousef Al Shammari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
21 | Ben Traore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
34 | Abdurahman Al Dakheel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
27 | Majed Qasheesh | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 54 | 6.2 | |
99 | Ahmad Al-Mhemaid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 63 | 6.7 | |
19 | Nawaf Al-Habashi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
11 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 33 | 6.8 |
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 77 | 67 | 87.01% | 0 | 0 | 89 | 8 | |
4 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 0 | 74 | 7.6 | |
16 | Mateus dos Santos Castro | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 64 | 7.3 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 94 | 89 | 94.68% | 0 | 0 | 104 | 7.6 | |
24 | Flavio Medeiros da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 0 | 65 | 7.1 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 29 | 7.3 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 7 | 4 | 2 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 57 | 7.6 | |
88 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 10 | 7.2 | |
30 | Joao Pedro Pereira dos Santos | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 3 | 49 | 7.4 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.1 | |
42 | Muath Faquihi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 58 | 7.1 | |
11 | Fahad Al Abdulrazzaq | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 67 | 7.2 | |
7 | Sattam Al-Roqi | Defender | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ