![Al-Hazm Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
![Al-Riyadh Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
0.80
1.02
0.75
1.00
2.63
3.50
2.15
1.05
0.85
0.79
1.09
Diễn biến chính
![Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Ahmed Abdullah Al-Juwaid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Viana Willemen Da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Majed Qasheesh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmed Asiri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Gray
Ra sân: Mohamed Al-Thani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
![Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Hazm
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
93 | Junior Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 0 | 65 | 6.9 | |
23 | Ibrahim Zaied | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 76 | 71 | 93.42% | 5 | 1 | 93 | 7.5 | |
2 | Paulo Ricardo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 88 | 79 | 89.77% | 0 | 0 | 98 | 7.9 | |
36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 2 | 73 | 6.7 | |
10 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 9 | 0 | 73 | 6.9 | |
90 | Mohamed Badamosi | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 3 | 22 | 6.9 | |
34 | Abdurahman Al Dakheel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 1 | 58 | 6.6 | |
27 | Majed Qasheesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 34 | 97.14% | 1 | 2 | 50 | 6.8 | |
94 | Omar Al-Ruwaili | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
12 | Farhan Al-Aazmi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 27 | 6.7 | |
16 | Ahmed Abdullah Al-Juwaid | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 51 | 48 | 94.12% | 1 | 0 | 58 | 6.7 | |
19 | Nawaf Al-Habashi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 1 | 27 | 6.8 | |
82 | Abdulaziz Al-Harbi | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 6.5 | |
11 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 2 | 3 | 59 | 6.8 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 25 | 6.1 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
36 | Dino Arslanagic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.4 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 51 | 7.1 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 0 | 49 | 6.9 | |
20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 2 | 6 | 47 | 6.9 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 5 | 0 | 44 | 6.3 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
12 | Abduallah Al Dossari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.2 | |
15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 0 | 58 | 7.4 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.5 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 42 | 7 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 1 | 61 | 7.7 | |
4 | Mohammed Al Shwirekh | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 3 | 35 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ