![Al-Feiha Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Shabab(KSA) Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
0.80
0.90
0.90
0.70
3.05
3.40
1.90
0.66
0.99
0.67
0.93
Diễn biến chính
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moteb Al Harbi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Husein Al Shuwaish
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sultan Mandash
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gojko Cimirot
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hattan Bahebri
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Mohammed Al Baqawi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Shabab(KSA)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912181034.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Vladimir Stojkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
19 | Mohammed Majrashi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 24 | 6.3 | |
37 | Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 56 | 7.5 | |
7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 30 | 6.1 | |
77 | Abdelhamid Sabiri | Tiền vệ công | 7 | 2 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 1 | 82 | 8.2 | |
17 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 34 | 7.1 | |
3 | NClomande Ghislain Konan | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 49 | 7.3 | |
80 | Osama Al Khalaf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 20 | 7.3 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 26 | 6 | |
6 | Saud Zidan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
4 | Sami Al Khaibari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 52 | 7.4 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.6 |
Al-Shabab(KSA)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ever Maximiliano Banega | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 81 | 72 | 88.89% | 0 | 0 | 104 | 7.2 | |
18 | Kim Seung-Gyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 34 | 7.2 | |
23 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 57 | 6.7 | |
14 | Romain Saiss | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 60 | 57 | 95% | 0 | 0 | 69 | 7.9 | |
8 | Fahd Al Muwallad | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
6 | Gustavo Leonardo Cuellar Gallego | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 74 | 68 | 91.89% | 0 | 0 | 89 | 7.6 | |
20 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 20 | 6.9 | |
11 | Hattan Bahebri | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
27 | Fawaz Al-Sagour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 56 | 7.1 | |
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 1 | 72 | 7 | |
24 | Moteb Al Harbi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
88 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 2 | 53 | 6.5 | |
16 | Hussain Al-Sabiyani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 52 | 7.8 | |
3 | Khalid Al-Asiri | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ