![Al-Feiha Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Hazm Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
0.83
0.87
0.88
0.72
1.63
3.58
3.91
0.78
0.87
0.61
0.99
Diễn biến chính
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nawaf Al-Habashi
Ra sân: Sultan Mandash
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Ruiz Abril
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mohanad Al-Qaydhi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gojko Cimirot
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vinicius Goes Barbosa de Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yousef Al Shammari
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Traore
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
Đội hình xuất phát
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Hazm](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121218192335.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Vladimir Stojkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
19 | Mohammed Majrashi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 50 | 6.8 | |
7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
23 | Milan Pavkov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 2 | 2 | 6.6 | |
17 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 39 | 6.6 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 39 | 6.6 | |
10 | Victor Ruiz Abril | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 40 | 6.5 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
6 | Saud Zidan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 1 | 39 | 7.3 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
4 | Sami Al Khaibari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 68 | 95.77% | 0 | 2 | 83 | 7.3 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 0 | 73 | 7.1 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 1 | 77 | 7.2 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
29 | Nawaf Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.9 |
Al-Hazm
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Vinicius Goes Barbosa de Souza | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 55 | 6.5 | |
36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 48 | 7.1 | |
90 | Muhammed Badammosi | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 3 | 9 | 6.7 | |
7 | Yousef Al Shammari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
21 | Ben Traore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 1 | 63 | 7.3 | |
30 | Aymen Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 31 | 7.2 | |
13 | Yazeed Al-Bakr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
34 | Abdurahman Al Dakheel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 56 | 7 | |
66 | Turki Al-Mutairi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 54 | 7.4 | |
12 | Farhan Al-Aazmi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 61 | 6.7 | |
6 | Basil Al-Sayali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 0 | 75 | 7.2 | |
19 | Nawaf Al-Habashi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 25 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ