![Al-Feiha Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Ettifaq Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
0.82
0.88
0.82
0.78
2.72
3.30
2.08
1.01
0.64
0.77
0.83
Diễn biến chính
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Radhi Al-Otaibe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamed Alghamdi
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohanad Al-Qaydhi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
Đội hình xuất phát
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Vladimir Stojkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 7.8 | |
9 | Anthony Nwakaeme | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 50 | 41 | 82% | 0 | 1 | 68 | 7.4 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 0 | 69 | 7.2 | |
7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 30 | 7.4 | |
17 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 54 | 7.3 | |
3 | NClomande Ghislain Konan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 1 | 68 | 7.6 | |
80 | Osama Al Khalaf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 50 | 40 | 80% | 0 | 1 | 81 | 7.9 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 67 | 7.3 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
6 | Saud Zidan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 0 | 87 | 7.7 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.9 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 44 | 97.78% | 0 | 0 | 54 | 7.6 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 52 | 7 |
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 1 | 69 | 7.6 | |
48 | Paulo Victor Mileo Vidotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 39 | 8 | |
99 | Robin Quaison | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
32 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 43 | 6.9 | |
19 | Demarai Gray | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 46 | 7.2 | |
4 | Jack Hendry | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 64 | 7.3 | |
13 | Hamdan Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 40 | 34 | 85% | 0 | 6 | 68 | 7.5 | |
8 | Hamed Alghamdi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 51 | 6.5 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 70 | 68 | 97.14% | 0 | 0 | 84 | 7.5 | |
70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 45 | 7.2 | |
15 | Ahmed Alghamdi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 51 | 6.7 | |
29 | Mohammed Yousef | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ