![Al-Feiha Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al Raed Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
0.73
0.97
0.70
0.90
1.93
3.38
2.95
1.03
0.62
0.67
0.93
Diễn biến chính
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yahya Sunbul Mubarak
Ra sân: Mokher Al-Rashidi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Al Subaie
Ra sân: Sultan Mandash
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saud Zidan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oumar Gonzalez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Fouzair
Ra sân: Mohammed Al Baqawi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al Raed](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912173049.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Vladimir Stojkovic | Thủ môn | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 7.3 | |
9 | Anthony Nwakaeme | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 60 | 7.3 | |
37 | Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 38 | 7.3 | |
7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 2 | 27 | 6.8 | |
17 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 47 | 7.4 | |
80 | Osama Al Khalaf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 59 | 7.4 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
6 | Saud Zidan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 46 | 6.9 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
4 | Sami Al Khaibari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 49 | 98% | 0 | 1 | 58 | 7.1 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 1 | 61 | 6.6 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 33 | 6.9 |
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Julio Tavares | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 3 | 15 | 6.6 | |
7 | Amir Sayoud | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 36 | 27 | 75% | 0 | 1 | 61 | 7 | |
1 | Andre Luiz Moreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 39 | 8.1 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 4 | 82 | 7.5 | |
8 | Mathias Antonsen Normann | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 51 | 6.7 | |
11 | Karim El Berkaoui | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 4 | 30 | 6.7 | |
18 | Nayef Abdullah Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 47 | 6.8 | |
10 | Mohammed Fouzair | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 46 | 7.1 | |
19 | Abdullah Al-Fahad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 35 | 6.8 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.5 | |
45 | Yahya Sunbul Mubarak | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
14 | Mansoor Al-Bishi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 1 | 64 | 6.5 | |
94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
24 | Mohammed Al Subaie | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
32 | Mohammed Al-Dosari | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 68 | 7.2 | |
2 | Bander Whaeshi | Defender | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 1 | 67 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ