![Al-Feiha Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Abha Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
0.81
1.01
0.96
0.84
1.80
3.60
3.70
1.02
0.80
0.70
1.11
Diễn biến chính
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Nawaf Al-Harthi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grzegorz Krychowiak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luka Djordjevic
Kiến tạo: NClomande Ghislain Konan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Meshal Al-Mutairi
Kiến tạo: Abdulrahman Al Safari
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mohammed Al-Kunaydiri
Ra sân: Mohammed Al Baqawi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Saleh Al-Qumaizi
Ra sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Uros Matic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Abha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180201112454.png)
![Al-Feiha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912184407.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Vladimir Stojkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 8 | 32% | 0 | 1 | 32 | 6.5 | |
7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
77 | Abdelhamid Sabiri | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 3 | 60 | 7.1 | |
17 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 46 | 8.9 | |
3 | NClomande Ghislain Konan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 0 | 77 | 7 | |
80 | Osama Al Khalaf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 2 | 48 | 6.7 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.3 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 38 | 7 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 3 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 36 | 6.4 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 42 | 6.9 | |
29 | Nawaf Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
66 | Rakan Al-Kaabi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 25 | 6.6 | |
45 | Satam Hilal Ahmed Al Lehiyani | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.7 |
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 4 | 64 | 56 | 87.5% | 3 | 0 | 78 | 7 | |
19 | Luka Djordjevic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
26 | Marcel Tisserand | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 2 | 55 | 6.5 | |
17 | Saleh Al-Qumaizi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 4 | 0 | 56 | 6.1 | |
10 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 4 | 0 | 43 | 6.5 | |
30 | Ziyad Al Sahafi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 1 | 79 | 6.6 | |
15 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 7 | 2 | 78 | 7.4 | |
21 | Zakaria Sami | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 76 | 61 | 80.26% | 1 | 5 | 98 | 7.4 | |
71 | Ahmed Abdu | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 7 | 7.5 | |
13 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 13 | 11 | 84.62% | 5 | 0 | 22 | 7.1 | |
77 | Meshal Al-Mutairi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 38 | 7.3 | |
9 | Hassan Al-Ali | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 8 | 0 | 46 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ