![Al-Fateh Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Riyadh Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
0.84
1.04
0.94
0.92
1.70
3.60
3.75
1.00
0.90
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
Kiến tạo: Lucas Zelarrayan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Othman Al-Othman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Gray
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
Ra sân: Saeed Baattia
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Sofiane Bendebka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dino Arslanagic
Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Knowledge Musona
Ra sân: Lucas Zelarrayan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Abdulelah Al-Khaibari
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Riyadh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200323180211.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 4 | 0 | 1 | 50 | 45 | 90% | 2 | 0 | 69 | 7.4 | |
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 31 | 7.4 | |
2 | Ali El-Zubaidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 4 | 0 | 49 | 6.4 | |
1 | Jacob Rinne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 4 | 3 | 2 | 56 | 48 | 85.71% | 6 | 0 | 75 | 8.7 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 1 | 85 | 7.6 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 99 | 91 | 91.92% | 0 | 4 | 105 | 7.1 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 103 | 98 | 95.15% | 2 | 0 | 111 | 7.1 | |
8 | Nooh Al-Mousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 1 | 1 | 41 | 6.7 | |
66 | Abbas Sadiq Alhassan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 3 | 0 | 7 | 6.2 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 5 | 3 | 63 | 6.8 | |
87 | Qasim Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 61 | 93.85% | 0 | 0 | 71 | 6.6 | |
88 | Othman Al-Othman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
12 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 5 | 54 | 7 | |
49 | Saad Al Sharfa | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andre Gray | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 2 | 40 | 6.6 | |
36 | Dino Arslanagic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 1 | 0 | 54 | 6.6 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 24 | 100% | 1 | 0 | 28 | 6.6 | |
20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 1 | 57 | 7.8 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 16 | 5.2 | |
15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 33 | 5.8 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.5 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
18 | Mohamed Al-Oqil | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 30 | 75% | 1 | 0 | 71 | 6.9 | |
4 | Mohammed Al Shwirekh | Defender | 1 | 1 | 0 | 49 | 36 | 73.47% | 0 | 3 | 67 | 7.6 | |
77 | Moayad Al Houti | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 12 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ