0.95
0.87
0.55
1.30
5.75
4.60
1.48
0.75
1.07
0.25
2.60
Diễn biến chính
Kiến tạo: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
Ra sân: Hussain Al Zarie
Ra sân: Amaar Al Dohaim
Kiến tạo: Matias Ezequiel Vargas Martin
Ra sân: Turki Al Ammar
Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
Ra sân: Ahmed Al Julaydan
Ra sân: Qasim Al-Oujami
Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 36 | 6.6 | |
9 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 5 | 0 | 50 | 7.9 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 34 | 70.83% | 0 | 0 | 61 | 7.1 | |
44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 2 | 71 | 7 | |
33 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 3 | 0 | 71 | 7.4 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 10 | 1 | 55 | 7.1 | |
26 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 40 | 8.3 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 36 | 6.6 | |
13 | Hussain Qasim | Defender | 0 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 27 | 6.8 | |
4 | Ziyad Maher Aljari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 2 | 52 | 7.2 | |
6 | Naif Masoud | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 14.29% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
18 | Suhayb Al Zaid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
99 | Matheus Machado | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 13 | 7 | |
42 | Ahmed Al Julaydan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 4 | 0 | 64 | 6.9 | |
82 | Hussain Al Zarie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 21 | 6.3 |
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 32 | 6.1 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 48 | 7.2 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 56 | 55 | 98.21% | 0 | 2 | 65 | 7.7 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 10 | 1 | 64 | 6.8 | |
24 | Mohammed Qasem | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
33 | Julian Quinones | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 3 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 54 | 7.9 | |
17 | Gaston Alvarez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 2 | 58 | 6.7 | |
88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 48 | 37 | 77.08% | 7 | 0 | 78 | 7.3 | |
7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 1 | 58 | 7 | |
5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 2 | 74 | 7.1 | |
18 | Haitham Asiri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.4 | |
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 23 | 6.8 | |
87 | Qasim Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 39 | 6.3 | |
2 | Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat | Defender | 0 | 0 | 1 | 31 | 19 | 61.29% | 2 | 1 | 59 | 7.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ