Vòng 21
22:15 ngày 20/02/2025
Al-Fateh
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Al-Orubah
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
1.01
O 2.5
0.81
U 2.5
0.90
1
1.62
X
3.50
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 0.5
0.33
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Al-Fateh Al-Fateh
Phút
Al-Orubah Al-Orubah
17'
match change Abdulmalik Al-Shammari
Ra sân: Husein Al Shuwaish
Zaydou Youssouf match yellow.png
25'
Mourad Batna 1 - 0 match goal
31'
36'
match yellow.png Ibrahim Al-Zubaidi
46'
match change Fahad Al Zubaidi
Ra sân: Cristian Tello Herrera
Marwane Saadane match yellow.png
71'
Matheus Machado
Ra sân: Sofiane Bendebka
match change
74'
77'
match change Fawaz Awadh Al-Torais
Ra sân: Ibrahim Al-Zubaidi
Ahmed Al Julaydan match yellow.png
77'
86'
match yellow.png Mohammed Al-Qarni
Amaar Al Dohaim
Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
match change
87'
Ziyad Maher Aljari
Ra sân: Ahmed Al Julaydan
match change
87'
Hussain Qasim
Ra sân: Hussain Al Zarie
match change
87'
Mohammed Al Fuhaid
Ra sân: Suhayb Al Zaid
match change
90'
90'
match yellow.png Fawaz Awadh Al-Torais
90'
match yellow.png Fahad Al Zubaidi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Fateh Al-Fateh
Al-Orubah Al-Orubah
5
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
19
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
452
 
Số đường chuyền
 
338
85%
 
Chuyền chính xác
 
74%
19
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
12
31
 
Long pass
 
31
121
 
Pha tấn công
 
93
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Matheus Machado
4
Ziyad Maher Aljari
13
Hussain Qasim
24
Amaar Al Dohaim
14
Mohammed Al Fuhaid
48
Muhannad Al-Yahya
88
Othman Al-Othman
29
Ali Al Masoud
94
Abdullah Al-Anazi
Al-Fateh Al-Fateh 4-2-3-1
4-2-3-1 Al-Orubah Al-Orubah
26
Alaqidi
82
Zarie
17
Saadane
44
Fernande...
42
Julaydan
18
Zaid
33
Youssouf
9
Martin
28
Bendebka
11
Batna
21
Semedo
28
Coucke
11
Al-Magha...
3
Kandouss
33
Shuwaish
13
Al-Zubai...
73
Muhar
6
Al-Qarni
14
Taha
7
Gudmunds...
37
Herrera
99
Al-Somah

Substitutes

18
Abdulmalik Al-Shammari
29
Fahad Al Zubaidi
27
Fawaz Awadh Al-Torais
1
Rafi Al-Ruwaili
40
Mohammed Al-Shanqiti
12
Nawaf Al Qamiri
88
Osama Al Khalaf
5
Kurt Zouma
70
Abdulrhman Al Anzi
Đội hình dự bị
Al-Fateh Al-Fateh
Matheus Machado 99
Ziyad Maher Aljari 4
Hussain Qasim 13
Amaar Al Dohaim 24
Mohammed Al Fuhaid 14
Muhannad Al-Yahya 48
Othman Al-Othman 88
Ali Al Masoud 29
Abdullah Al-Anazi 94
Al-Fateh Al-Orubah
18 Abdulmalik Al-Shammari
29 Fahad Al Zubaidi
27 Fawaz Awadh Al-Torais
1 Rafi Al-Ruwaili
40 Mohammed Al-Shanqiti
12 Nawaf Al Qamiri
88 Osama Al Khalaf
5 Kurt Zouma
70 Abdulrhman Al Anzi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 40%
17.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
2.3 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 3.4
2.4 Thẻ vàng 2.5
5.9 Sút trúng cầu môn 2.8
47% Kiểm soát bóng 39.2%
15.8 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Fateh (22trận)
Chủ Khách
Al-Orubah (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
2
7
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
2
1
5
0

Al-Fateh Al-Fateh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo cắm 2 0 1 19 15 78.95% 2 1 36 6.9
9 Matias Ezequiel Vargas Martin Cánh trái 5 0 1 38 32 84.21% 7 0 66 7.2
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ trụ 3 1 1 27 25 92.59% 1 1 39 7.4
17 Marwane Saadane Trung vệ 0 0 0 51 41 80.39% 0 6 67 7.4
44 Jorge Fernandes Trung vệ 0 0 0 49 45 91.84% 0 6 63 7.3
33 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 0 0 1 62 54 87.1% 0 2 72 7.1
11 Mourad Batna Cánh phải 6 4 1 36 35 97.22% 8 1 68 8.4
26 Nawaf Alaqidi Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 39 7.8
24 Amaar Al Dohaim Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.6
13 Hussain Qasim Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
4 Ziyad Maher Aljari Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.6
18 Suhayb Al Zaid Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 64 59 92.19% 0 0 71 7.1
99 Matheus Machado Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 1 1 3 6.2
42 Ahmed Al Julaydan Hậu vệ cánh phải 0 0 2 40 31 77.5% 6 1 59 7
82 Hussain Al Zarie Hậu vệ cánh trái 0 0 3 34 29 85.29% 1 4 61 7.7

Al-Orubah Al-Orubah
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 2 1 2 26 20 76.92% 7 2 46 6.9
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 0 0 1 24 16 66.67% 3 0 36 6.2
28 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 2 49 7.4
13 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 14 66.67% 5 0 43 7.3
99 Omar Al-Somah Tiền đạo cắm 5 3 0 20 13 65% 0 6 35 7.1
73 Karlo Muhar Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 46 39 84.78% 0 1 61 7.1
3 Ismael Kandouss Trung vệ 0 0 0 36 27 75% 0 3 44 6.8
6 Mohammed Al-Qarni Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 24 85.71% 0 0 39 6.7
27 Fawaz Awadh Al-Torais Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 3 0 7 6.6
14 Mohannad Abu Taha Midfielder 2 1 0 31 19 61.29% 2 1 54 6.9
33 Husein Al Shuwaish Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.7
18 Abdulmalik Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 32 7
29 Fahad Al Zubaidi Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 16 6.7
11 Hamed Al-Maghati Hậu vệ cánh trái 1 0 1 37 30 81.08% 2 3 62 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ