![Al-Fateh Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Nassr Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
0.79
0.91
0.73
0.87
5.25
4.40
1.35
0.78
0.87
0.76
0.84
Diễn biến chính
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sultan Al Ghannam
Ra sân: Jason Denayer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ali El-Zubaidi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Petros Matheus dos Santos Araujo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sofiane Bendebka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelo Brozovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Mourad Batna
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sultan Al Ghannam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulrahman Ghareeb
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sadio Mane
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nawaf Al-Boushail
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Nassr](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190311095734.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
2 | Ali El-Zubaidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 0 | 24 | 6 | |
1 | Jacob Rinne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 34 | 6.1 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 58 | 7.3 | |
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
6 | Petros Matheus dos Santos Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 44 | 7.1 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 29 | 6.5 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 34 | 6.7 | |
9 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
66 | Abbas Sadiq Alhassan | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
23 | Abdullah Al-Yousef | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 1 | 57 | 6.3 | |
87 | Qasim Al-Oujami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 32 | 6.1 | |
5 | Fahad M. Al-Harbi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 26 | 6.1 | |
12 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
29 | Ali Al Masoud | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 11 | 4 | 3 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 2 | 54 | 10 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 4 | 96 | 92 | 95.83% | 0 | 0 | 113 | 7.9 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 51 | 8.6 | |
27 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 3 | 69 | 6.9 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Cánh phải | 4 | 0 | 4 | 64 | 54 | 84.38% | 0 | 1 | 83 | 8.2 | |
4 | Mohammed Al Fatil | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 0 | 66 | 7.1 | |
13 | NClomande Ghislain Konan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 2 | 84 | 7.2 | |
8 | Abdulmajeed Al-Sulaiheem | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 79 | 75 | 94.94% | 0 | 1 | 94 | 7.4 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Cánh trái | 3 | 1 | 4 | 63 | 53 | 84.13% | 0 | 0 | 77 | 8.5 | |
11 | Khalid Al-Ghannam | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 0 | 75 | 7.8 | |
14 | Sami Al-Najei | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
23 | Aiman Ahmed | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | ||
44 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 40 | 7.1 | |
12 | Nawaf Al-Boushail | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ