![Al-Fateh Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Khaleej Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
0.91
0.91
0.87
1.01
1.91
3.40
3.20
1.13
0.70
0.73
1.07
Diễn biến chính
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fabio Santos Martins
Ra sân: Mohammed Al Saeed
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Abdullah Al-Mogren
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tawfiq Buhumaid
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivo Rodrigues
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdullah Al-Salem
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Santos Martins
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdalellah Hawsawi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Khaleej](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912185702.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 2 | 0 | 57 | 7.3 | |
2 | Ali El-Zubaidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 45 | 35 | 77.78% | 5 | 1 | 68 | 7.2 | |
1 | Jacob Rinne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 34 | 7.6 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 52 | 38 | 73.08% | 6 | 0 | 88 | 8.2 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 65 | 95.59% | 0 | 1 | 75 | 6.6 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 2 | 3 | 74 | 7.6 | |
7 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 87 | 77 | 88.51% | 0 | 0 | 95 | 7 | |
25 | Tawfiq Buhumaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
66 | Abbas Sadiq Alhassan | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 19 | 6.5 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 1 | 77 | 6.6 | |
18 | Mohammed Al Saeed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 14 | 6.2 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 1 | 37 | 7 | |
20 | Abdullah Al-Mogren | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
49 | Saad Al Sharfa | Forward | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.6 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Lisandro Lopez | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 2 | 64 | 8.1 | |
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 35 | 6.8 | |
55 | Jung Woo Young | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 53 | 6.7 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 40 | 7 | |
7 | Khaled Narey | Cánh phải | 3 | 2 | 5 | 19 | 15 | 78.95% | 7 | 0 | 40 | 8.1 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 0 | 49 | 7.3 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 41 | 35 | 85.37% | 9 | 0 | 72 | 7.5 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 21 | 6.6 | |
6 | Khalid Al Samiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
25 | Arif Al Haydar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 6 | 7 | |
88 | Naif Masoud | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 52 | 6.7 | |
18 | Abdalellah Hawsawi | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 27 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ