![Al-Fateh Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al Kholood Al Kholood](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/35739/1gpwsd3bgb2t.png)
0.87
0.95
0.85
0.83
2.00
3.40
3.00
0.67
1.29
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al Kholood](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/35739/1gpwsd3bgb2t.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Suhayb Al Zaid
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hammam Al-Hammami
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
Ra sân: Othman Al-Othman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Al Fuhaid
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al Kholood](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/35739/1gpwsd3bgb2t.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al Kholood](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/35739/1gpwsd3bgb2t.png)
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912172658.png)
![Al-Fateh](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/35739/1gpwsd3bgb2t.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 31 | 7.5 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 48 | 42 | 87.5% | 7 | 0 | 82 | 7.4 | |
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 1 | 0 | 52 | 6.8 | |
64 | Jason Denayer | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 2 | 59 | 7 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 44 | 7.1 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 82 | 71 | 86.59% | 0 | 3 | 101 | 8 | |
8 | Nooh Al-Mousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 0 | 0 | 69 | 6.7 | |
1 | Peter Szappanos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 18 | 6.7 | |
6 | Naif Masoud | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.9 | |
12 | Mohammed Al-Kunaydiri | Defender | 1 | 1 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 4 | 1 | 72 | 7.2 | |
88 | Othman Al-Othman | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 4 | 0 | 47 | 6.8 | |
29 | Ali Al Masoud | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
18 | Suhayb Al Zaid | 1 | 0 | 3 | 46 | 40 | 86.96% | 2 | 0 | 55 | 7.1 |
Al Kholood
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Marcelo Grohe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 35 | 7.9 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
5 | William Troost-Ekong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 39 | 7 | |
45 | Abdulfattah Asiri | Forward | 1 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 0 | 34 | 6.8 | |
9 | Myziane Maolida | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
27 | Hamdan Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
96 | Kevin NDoram | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 33 | 6.5 | |
10 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 4 | 0 | 69 | 7.8 | |
18 | Jackson Muleka Kyanvubu | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 27 | 7.1 | |
15 | Aliou Dieng | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 4 | 2 | 50 | 7.2 | |
8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 14 | 6.5 | |
24 | Abdullah Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
12 | Hassan Al-Asmari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 1 | 1 | 46 | 6.5 | |
7 | Sultan Al-Shahri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 1 | 1 | 25 | 7 | |
22 | Hammam Al-Hammami | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 35 | 6.5 | ||
20 | Bassem Al-Arini | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ