![Al-Ettifaq Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
![Dhamk Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
0.86
0.84
0.70
0.90
1.62
3.57
3.93
0.79
0.86
0.67
0.93
Diễn biến chính
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Jordan Henderson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jordan Henderson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdelkader Bedrane
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Moussa Dembele
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hassan Ahmad Al Shammrani
Ra sân: Ali Hazazi
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Hamed Alghamdi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdulaziz Al Bishi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdullah Al-Hawsawi
Ra sân: Mohammed Yousef
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Al Kuwaykibi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bader Mohammed Munshi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
![Dhamk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191213175228.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jordan Henderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 110 | 104 | 94.55% | 0 | 0 | 115 | 8.5 | |
48 | Paulo Victor Mileo Vidotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
99 | Robin Quaison | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 33 | 6.8 | |
9 | Moussa Dembele | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 19 | 8.4 | |
4 | Jack Hendry | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 3 | 70 | 7.1 | |
13 | Hamdan Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 62 | 7.4 | |
7 | Mohammed Al Kuwaykibi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
8 | Hamed Alghamdi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 37 | 7.4 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 1 | 53 | 6.9 | |
70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 82 | 95.35% | 0 | 0 | 95 | 6.7 | |
3 | Mohammed Al-Dawsari | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
15 | Ahmed Alghamdi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
16 | Faisal Al-Ghamdi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 41 | 6.8 | |
12 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 8 | 6.7 | |
18 | Mohammed Mahzari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
29 | Mohammed Yousef | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 43 | 6.8 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 42 | 6.2 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 54 | 7.1 | |
9 | Assan Ceesay | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 19 | 6.8 | |
13 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 47 | 6.4 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 1 | 58 | 6.2 | |
11 | Abdulaziz Al Bishi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
30 | Moustapha Zeghba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
95 | Rayan Al-Mousa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
24 | Hassan Abusharara | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 7.2 | |
23 | Abdulaziz Majrashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 57 | 6.5 | |
40 | Hassan Ahmad Al Shammrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 18 | 6.4 | |
41 | Sultan Faqihi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
19 | Abdullah Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 42 | 6.2 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ