![Al-Ettifaq Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
![Al-Akhdoud Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
0.84
1.06
0.60
1.20
1.50
3.90
4.80
0.84
1.06
1.13
0.76
Diễn biến chính
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
Ra sân: Moussa Dembele
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Thamer Al Khaibari
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hamad Al-Mansour
Ra sân: Abdullah Khateeb
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Haroune Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yaseen Al-Zubaidi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Radhi Al-Otaibe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamad Al-Mansour
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
Đội hình xuất phát
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
![Al-Akhdoud](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007101164628.gif)
![Al-Ettifaq](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/7096/1gq1dn26c72y.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 51 | 7 | |
48 | Paulo Victor Mileo Vidotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 42 | 7.7 | |
97 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 43 | 6.4 | |
9 | Moussa Dembele | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.9 | |
14 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 65 | 53 | 81.54% | 7 | 0 | 87 | 7.4 | |
75 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 1 | 61 | 7.5 | |
4 | Jack Hendry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 0 | 1 | 58 | 6.7 | |
76 | Abdullah Mohammed Madu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 36 | 75% | 0 | 2 | 55 | 6.8 | |
13 | Hamdan Al-Shammari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
90 | Haroune Camara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 34 | 6.8 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 2 | 64 | 7.5 | |
29 | Mohammed Yousef | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 11 | 3 | |
20 | Thamer Al Khaibari | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
41 | Majed Dawran | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 15 | 7.1 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 3 | 43 | 7.1 | |
9 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 41 | 7.1 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 60 | 7.2 | |
99 | Saviour Godwin | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 4 | 0 | 46 | 7.1 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 1 | 35 | 8.3 | |
77 | Hassan Al-Habib | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 5 | 46 | 6.5 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 49 | 42 | 85.71% | 1 | 2 | 59 | 6.9 | |
20 | Hamad Al-Mansour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 36 | 28 | 77.78% | 4 | 1 | 55 | 7.2 | |
11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 3 | 1 | 5 | 45 | 36 | 80% | 2 | 0 | 64 | 7.6 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 39 | 7 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
7 | Saleh Al-Harthi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
29 | Yaseen Al-Zubaidi | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 36 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ