![Albirex Niigata Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Yokohama FC Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
0.90
0.96
0.84
0.96
1.90
3.30
3.60
1.05
0.75
0.66
1.14
Diễn biến chính
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
Kiến tạo: Yuzuru Shimada
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kotaro Hayashi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Yoshiaki Takagi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Towa Yamane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryoya Yamashita
Ra sân: Eitaro Matsuda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Koji Suzuki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoshiaki Takagi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroki Akiyama
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Yuzuru Shimada
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kotaro Hayashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caprini
Kiến tạo: Takumi Hasegawa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
Đội hình xuất phát
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Yoshiaki Takagi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 48 | 7.8 | |
5 | Michael James Fitzgerald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 3 | 76 | 7.1 | |
9 | Koji Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
31 | Yuto Horigome | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 72 | 62 | 86.11% | 0 | 3 | 94 | 7.2 | |
20 | Yuzuru Shimada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 64 | 61 | 95.31% | 0 | 3 | 75 | 6.6 | |
32 | Takumi Hasegawa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 22 | 7.5 | |
15 | Taiki Watanabe | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 2 | 81 | 7.8 | |
11 | Shusuke Ota | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
2 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 7 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 0 | 76 | 6.6 | |
1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 38 | 7.3 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 40 | 26 | 65% | 0 | 3 | 59 | 7 | |
22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
14 | Shunsuke Mito | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 56 | 7.2 | |
27 | Motoki Nagakura | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.5 |
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sho Ito | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 4 | 25 | 7 | |
50 | Keijiro Ogawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
25 | Hirotaka Mita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
27 | Kyohei Yoshino | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 2 | 53 | 6.4 | |
1 | Kengo Nagai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 0 | 33 | 5.1 | |
22 | Katsuya Iwatake | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 43 | 6.2 | |
20 | Shion Inoue | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 54 | 6.7 | |
4 | Yuri Lima Lara | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 4 | 65 | 7.4 | |
14 | Kazuma Takai | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 11 | 6.2 | |
30 | Towa Yamane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 39 | 6.2 | |
2 | Boniface Uduka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 1 | 50 | 6.2 | |
7 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 3 | 3 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 6 | |
10 | Caprini | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 44 | 6.5 | |
33 | Tomoki Kondo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 20 | 6.1 | |
31 | Koki Sakamoto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
26 | Kotaro Hayashi | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 2 | 51 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ