![Albirex Niigata Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
1.06
0.80
0.96
0.84
3.32
3.28
2.00
0.63
1.17
0.74
1.06
Diễn biến chính
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoaki Okubo
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Yuzuru Shimada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoshiaki Takagi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Koji Suzuki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Kante Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Takumi Hasegawa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sekine Takahiro
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
Đội hình xuất phát
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Yoshiaki Takagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 36 | 6.3 | |
5 | Michael James Fitzgerald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 67 | 89.33% | 0 | 1 | 81 | 7.1 | |
9 | Koji Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
31 | Yuto Horigome | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 81 | 68 | 83.95% | 0 | 2 | 115 | 6.2 | |
20 | Yuzuru Shimada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 0 | 77 | 7.2 | |
3 | Thomas Deng | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 88 | 77 | 87.5% | 0 | 1 | 100 | 7.1 | |
32 | Takumi Hasegawa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 0 | 68 | 6.8 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 54 | 6.5 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 2 | 65 | 6.8 | |
22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 7.4 | |
14 | Shunsuke Mito | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 10 | 7.1 | |
27 | Motoki Nagakura | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 63 | 5.6 |
Urawa Red Diamonds
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Shinzo Koroki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
1 | Shusaku Nishikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 18 | 52.94% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
2 | Hiroki Sakai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 5 | 56 | 6.9 | |
17 | Alex Schalk | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
19 | Ken Iwao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 57 | 7.7 | |
28 | Alexander Scholz | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 4 | 57 | 7.6 | |
5 | Marius Christopher Hoibraten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 1 | 49 | 6.5 | |
14 | Sekine Takahiro | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 3 | 37 | 6.6 | |
11 | Jose Kante Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 38 | 7.4 | |
8 | Yoshio Koizumi | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
15 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 3 | 50 | 6.6 | |
21 | Tomoaki Okubo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
66 | Ayumu Ohata | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
3 | Atsuki Ito | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 45 | 7.2 | |
25 | Kaito Yasui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 25 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ