![Albirex Niigata Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Sagan Tosu Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
0.85
1.05
0.85
1.04
1.80
3.70
4.33
0.96
0.94
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Taichi Kikuchi
Kiến tạo: Yota Komi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Seiji Kimura
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shota Hino
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Akito Fukuta
Kiến tạo: Yuzuru Shimada
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Thomas Deng
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Motoki Hasegawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaito Taniguchi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eitaro Matsuda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taichi Kikuchi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayumu Yokoyama
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Kiến tạo: Yuji Ono
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akito Fukuta
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
Đội hình xuất phát
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Yoshiaki Takagi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 4 | 0 | 26 | 7.4 | |
99 | Yuji Ono | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 7 | 3 | 42.86% | 3 | 0 | 14 | 7.1 | |
5 | Michael James Fitzgerald | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 3 | 72 | 7.1 | |
31 | Yuto Horigome | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 3 | 0 | 73 | 6.2 | |
20 | Yuzuru Shimada | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 56 | 53 | 94.64% | 4 | 1 | 69 | 7.1 | |
3 | Thomas Deng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 2 | 61 | 6.2 | |
7 | Kaito Taniguchi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 22 | 7 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 82 | 78 | 95.12% | 4 | 0 | 93 | 6.5 | |
17 | Danilo Gomes Magalhaes | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 7 | 0 | 32 | 6.4 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 2 | 0 | 62 | 7.8 | |
21 | Koto Abe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 0 | 61 | 5.6 | |
22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 25 | 6.4 | |
14 | Motoki Hasegawa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6.2 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 4 | 2 | 44 | 6.4 | |
45 | Hayato Inamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 2 | 39 | 6.7 |
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Yuki Horigome | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 13 | 6.4 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 53 | 7.1 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 4 | 39 | 6.9 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 27 | 58.7% | 0 | 0 | 55 | 7.1 | |
88 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 1 | 55 | 7.2 | |
7 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 5 | 6.4 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 57 | 7.3 | |
3 | Seiji Kimura | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 65 | 7.1 | |
16 | Katsunori Ueebisu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.6 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 44 | 33 | 75% | 2 | 3 | 61 | 6.6 | |
8 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
99 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 24 | 7.1 | |
13 | Ayumu Yokoyama | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 5 | 0 | 37 | 8.6 | |
23 | Taichi Kikuchi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 49 | 7.5 | |
18 | Shota Hino | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 0 | 27 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ