![Albirex Niigata Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Nagoya Grampus Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
0.84
1.06
0.73
0.95
2.50
3.20
2.80
0.86
1.04
0.74
1.16
Diễn biến chính
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ken Masui
Ra sân: Yuji Ono
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eitaro Matsuda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Yoshiaki Takagi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tojiro Kubo
Kiến tạo: Hiroki Akiyama
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keiya Shiihashi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
Đội hình xuất phát
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Yoshiaki Takagi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 7 | 1 | 55 | 6.8 | |
99 | Yuji Ono | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 5 | 25 | 15 | 60% | 5 | 1 | 38 | 7.2 | |
5 | Michael James Fitzgerald | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 1 | 79 | 7.2 | |
31 | Yuto Horigome | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 89 | 71 | 79.78% | 2 | 1 | 113 | 7.7 | |
3 | Thomas Deng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 2 | 75 | 6.8 | |
7 | Kaito Taniguchi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 3 | 110 | 102 | 92.73% | 0 | 2 | 121 | 8.1 | |
1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 0 | 43 | 7.3 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 0 | 69 | 7.3 | |
22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 1 | 43 | 6.9 | |
14 | Motoki Hasegawa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 17 | 7.6 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 46 | 7.2 | |
27 | Motoki Nagakura | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 26 | 6.6 | |
8 | Eiji Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 76 | 65 | 85.53% | 0 | 1 | 96 | 7.7 |
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 1 | 45 | 6.6 | |
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 2 | 29 | 6.7 | |
9 | Noriyoshi Sakai | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 6 | 6.5 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 4 | 48 | 6.7 | |
7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 52 | 7.1 | |
14 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 4 | 0 | 24 | 6.5 | |
11 | Yuya Yamagishi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 28 | 17 | 60.71% | 1 | 5 | 38 | 7.5 | |
8 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 60 | 7.2 | |
34 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 53 | 38 | 71.7% | 0 | 4 | 79 | 7 | |
3 | Ha Chang Rae | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 4 | 63 | 7.2 | |
27 | Katsuhiro Nakayama | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.1 | |
20 | Kennedy Ebbs Mikuni | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 2 | 58 | 7.1 | |
25 | Tojiro Kubo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 1 | 37 | 6.3 | |
17 | Ken Masui | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 4 | 0 | 38 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ