![Albirex Niigata Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
0.79
1.12
0.86
1.02
2.38
3.10
2.80
0.82
1.08
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Kiến tạo: Yoshiaki Takagi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takumi Tsuchiya
Ra sân: Shusuke Ota
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaito Taniguchi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoshiaki Takagi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuto Horigome
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
Đội hình xuất phát
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Kazuhiko Chiba | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 95 | 83 | 87.37% | 0 | 5 | 113 | 8 | |
33 | Yoshiaki Takagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 35 | 31 | 88.57% | 4 | 0 | 45 | 7.1 | |
5 | Michael James Fitzgerald | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 100 | 88 | 88% | 1 | 3 | 116 | 7.2 | |
31 | Yuto Horigome | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 83 | 65 | 78.31% | 4 | 0 | 116 | 7.2 | |
20 | Yuzuru Shimada | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 1 | 0 | 87 | 6.8 | |
18 | Fumiya Hayakawa | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 9 | 7 | |
11 | Shusuke Ota | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 44 | 6.4 | |
7 | Kaito Taniguchi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 110 | 100 | 90.91% | 0 | 0 | 125 | 7.1 | |
1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 60 | 9.5 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 0 | 2 | 65 | 7.4 | |
22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 39 | 6.5 | |
14 | Motoki Hasegawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 15 | 6.8 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 2 | 1 | 16 | 6.1 | |
27 | Motoki Nagakura | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 7 |
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Tomoya Inukai | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 47 | 6.5 | |
15 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 22 | 6.9 | |
33 | Eiji Shirai | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 4 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 66 | 7.9 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 4 | 2 | 7 | 43 | 29 | 67.44% | 10 | 1 | 68 | 8.1 | |
3 | Diego Jara Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 3 | 0 | 54 | 7.1 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 56 | 6.5 | |
29 | Takuya Shimamura | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 19 | 7.1 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
6 | Yuta Yamada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 33 | 6.6 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 5 | 5 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 5 | 31 | 7.7 | |
46 | Kenta Matsumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
34 | Takumi Tsuchiya | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 33 | 6.5 | |
45 | Ota Yamamoto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 15 | 6.6 | |
32 | Hiroki Sekine | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 2 | 2 | 66 | 7.2 | |
27 | Koki Kumasaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 17 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ