Vòng 7
12:00 ngày 29/03/2025
Albirex Niigata
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (1 - 1)
Gamba Osaka
Địa điểm: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
1.01
O 2.25
0.88
U 2.25
0.80
1
2.50
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.07
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
Motoki Hasegawa 1 - 0
Kiến tạo: Yuji Ono
match goal
18'
43'
match goal 1 - 1 Issam Jebali
Jin Okumura
Ra sân: Kaito Taniguchi
match change
46'
46'
match change Neta Lavi
Ra sân: Rin Mito
Ken Yamura
Ra sân: Yuji Ono
match change
66'
67'
match goal 1 - 2 Issam Jebali
Kiến tạo: Juan Matheus Alano Nascimento
70'
match change Deniz Hummet
Ra sân: Issam Jebali
70'
match change Shoji Toyama
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Jin Okumura 2 - 2
Kiến tạo: Kento Hashimoto
match goal
74'
80'
match change Takashi Usami
Ra sân: Shu Kurata
Ken Yamura 3 - 2
Kiến tạo: Yota Komi
match goal
82'
Jason Geria
Ra sân: Kazuhiko Chiba
match change
89'
90'
match pen 3 - 3 Takashi Usami
Keisuke Kasai
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Gamba Osaka Gamba Osaka
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
12
12
 
Sút Phạt
 
6
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
698
 
Số đường chuyền
 
461
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
6
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
25
4
 
Substitution
 
4
12
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
19
11
 
Cản phá thành công
 
25
7
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
15
128
 
Pha tấn công
 
79
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Jin Okumura
9
Ken Yamura
2
Jason Geria
46
Keisuke Kasai
23
Daisuke Yoshimitsu
4
Shosei Okamoto
15
Fumiya Hayakawa
33
Yoshiaki Takagi
18
Yamato Wakatsuki
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-4-2
4-2-3-1 Gamba Osaka Gamba Osaka
1
Fujita
42
Hashimot...
35
Chiba
5
Fitzgera...
25
Fujiwara
7
Taniguch...
6
Akiyama
8
Miyamoto
16
Komi
41
Hasegawa
99
Ono
22
Ichimori
3
Handa
20
Nakatani
67
Sasaki
4
Kurokawa
16
Suzuki
27
Mito
47
Nascimen...
51
Mitsuta
10
Kurata
11
2
Jebali

Substitutes

6
Neta Lavi
40
Shoji Toyama
23
Deniz Hummet
7
Takashi Usami
1
Higashiguchi Masaki
2
Shota Fukuoka
33
Shinya Nakano
15
Takeru Kishimoto
38
Gaku Nawata
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Jin Okumura 30
Ken Yamura 9
Jason Geria 2
Keisuke Kasai 46
Daisuke Yoshimitsu 23
Shosei Okamoto 4
Fumiya Hayakawa 15
Yoshiaki Takagi 33
Yamato Wakatsuki 18
Albirex Niigata Gamba Osaka
6 Neta Lavi
40 Shoji Toyama
23 Deniz Hummet
7 Takashi Usami
1 Higashiguchi Masaki
2 Shota Fukuoka
33 Shinya Nakano
15 Takeru Kishimoto
38 Gaku Nawata

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 7
4 Sút trúng cầu môn 6.33
57% Kiểm soát bóng 50%
4.33 Phạm lỗi 6.67
0.67 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 5.8
4.1 Sút trúng cầu môn 4.5
51.4% Kiểm soát bóng 49.2%
9.4 Phạm lỗi 8.5
1.2 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (9trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Kazuhiko Chiba Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 14 6.6
99 Yuji Ono Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.5
5 Michael James Fitzgerald Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 14 6.6
7 Kaito Taniguchi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.4
1 Kazuki Fujita Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.7
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 17 100% 0 0 17 6.6
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.7
41 Motoki Hasegawa Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 9 6.5
16 Yota Komi Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
42 Kento Hashimoto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 12 100% 0 0 14 6.7
8 Eiji Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.7

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Shu Kurata Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.4
20 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.7
11 Issam Jebali Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.4
22 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.6
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền vệ phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.4
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.5
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.5
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 2 1 50% 1 0 7 6.8
67 Shogo Sasaki Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
51 Makoto Mitsuta Tiền vệ công 1 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.6
27 Rin Mito Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 3 3 100% 0 0 4 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ