![Albirex Niigata Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
0.82
1.08
1.03
0.85
2.25
3.10
3.00
0.74
1.19
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jin Okumura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yota Komi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reiju Tsuruno
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kazuhiko Chiba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Douglas Ricardo Grolli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kazuya Konno
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
Đội hình xuất phát
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Kazuhiko Chiba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 112 | 103 | 91.96% | 0 | 1 | 120 | 6.7 | |
9 | Koji Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 0 | 41 | 6.8 | |
20 | Yuzuru Shimada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
3 | Thomas Deng | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 128 | 122 | 95.31% | 0 | 6 | 136 | 7.3 | |
18 | Fumiya Hayakawa | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 70 | 58 | 82.86% | 0 | 4 | 93 | 7 | |
7 | Kaito Taniguchi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 2 | 2 | 44 | 6.2 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 113 | 103 | 91.15% | 6 | 1 | 130 | 7.5 | |
1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 1 | 61 | 6.5 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 81 | 68 | 83.95% | 2 | 2 | 106 | 6.6 | |
22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 6 | 0 | 26 | 6.9 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 1 | 41 | 7 | |
27 | Motoki Nagakura | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 1 | 45 | 7 | |
40 | Aozora Ishiyama | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
30 | Jin Okumura | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 1 | 67 | 6.7 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 28 | 7.4 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 51 | 7.8 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 6 | 28.57% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 27 | 6.9 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 51 | 6.9 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 4 | 4 | 48 | 7.1 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 35 | 6.6 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 9 | 0 | 43 | 7.3 | |
27 | Ryoga Sato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
4 | Seiya Inoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
28 | Reiju Tsuruno | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 12 | 6.6 | |
30 | Masato Shigemi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ