![Albania Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Georgia Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
1.06
0.84
0.95
0.75
2.50
3.30
2.70
0.73
1.17
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
Ra sân: Arber Hoxha
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Otar Kiteishvili
Ra sân: Rey Manaj
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jasir Asani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Ra sân: Nedim Bajrami
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georges Mikautadze
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgi Kochorashvili
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 2 | 1 | 72 | 6.34 | |
1 | Thomas Strakosha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 15 | 6.22 | |
7 | Rey Manaj | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6 | |
14 | Qazim Laci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 22 | 5.84 | |
15 | Taulant Seferi Sulejmanov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
9 | Jasir Asani | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 5 | 0 | 37 | 5.88 | |
18 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 4 | 75 | 6.24 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 63 | 53 | 84.13% | 1 | 2 | 81 | 7.41 | |
19 | Sebastjan Spahiu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 17 | 5.91 | |
10 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 3 | 0 | 58 | 6.28 | |
5 | Marash Kumbulla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 54 | 98.18% | 0 | 1 | 63 | 6.77 | |
11 | Myrto Uzuni | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.89 | ||
8 | Arber Hoxha | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 35 | 7.11 | |
3 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 90 | 80 | 88.89% | 0 | 0 | 106 | 6.74 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 93 | 87 | 93.55% | 4 | 0 | 115 | 6.49 |
Georgia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Guram Kashia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 1 | 75 | 7.09 | |
15 | Giorgi Gvelesiani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 1 | 71 | 6.77 | |
3 | Lasha Dvali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 1 | 79 | 7.12 | |
2 | Otar Kakabadze | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 48 | 35 | 72.92% | 4 | 0 | 78 | 6.97 | |
17 | Otar Kiteishvili | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 2 | 83 | 7.45 | |
8 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 7 | 5.96 | |
10 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 52 | 44 | 84.62% | 2 | 2 | 74 | 7.36 | |
7 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 4 | 0 | 42 | 6.68 | |
9 | Zurab Davitashvili | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 6.04 | |
18 | Sandro Altunashvili | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
14 | Luka Lochoshvili | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 2 | 2 | 58 | 7.27 | |
22 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
6 | Giorgi Kochorashvili | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 87 | 81 | 93.1% | 1 | 0 | 104 | 8.12 | |
12 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 30 | 6.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ