![Albania Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Czech Czech](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135807.png)
0.84
0.96
0.98
0.72
3.07
3.03
2.18
1.09
0.66
0.69
1.01
Diễn biến chính
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Czech](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135807.png)
Kiến tạo: Ylber Ramadani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Holes
Kiến tạo: Sokol Cikalleshi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jasir Asani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Kuchta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vaclav Cerny
Ra sân: Sokol Cikalleshi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nedim Bajrami
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Mirlind Daku
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Jurasek
Ra sân: Taulant Seferi Sulejmanov
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Czech](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135807.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Czech](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135807.png)
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520135807.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etrit Berisha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 6 | 33.33% | 0 | 1 | 26 | 7.68 | |
18 | Arlind Ajeti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 21 | 6.74 | |
6 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 34 | 6.76 | |
4 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 23 | 6.55 | |
16 | Sokol Cikalleshi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 11 | 6.43 | |
15 | Taulant Seferi Sulejmanov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 26 | 6.71 | |
9 | Jasir Asani | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 16 | 7.48 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 36 | 6.99 | |
10 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 6.65 | |
3 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 38 | 6.8 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.8 |
Czech
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jakub Brabec | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 55 | 6.01 | |
3 | Tomas Holes | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 5 | 0 | 52 | 6.37 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 32 | 24 | 75% | 5 | 0 | 50 | 6.06 | |
1 | Jiri Pavlenka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 5.8 | |
17 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 0 | 33 | 6.47 | |
22 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 3 | 37 | 6.37 | |
11 | Jan Kuchta | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 20 | 6.49 | |
7 | Ladislav Krejci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 47 | 5.85 | |
8 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 45 | 97.83% | 1 | 0 | 51 | 6.34 | |
14 | Lukas Provod | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
18 | Mojmir Chytil | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 4 | 12 | 5.16 | |
15 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 3 | 1 | 30 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ