![Albania Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Ba Lan Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
0.95
0.85
0.99
0.71
3.21
3.15
2.07
0.60
1.15
0.70
1.00
Diễn biến chính
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Bednarek
Kiến tạo: Elseid Hisaj
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Szymanski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jakub Kaminski
Ra sân: Myrto Uzuni
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ylber Ramadani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Sokol Cikalleshi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jasir Asani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristjan Asllani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bartosz Bereszynski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Grzegorz Krychowiak
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nedim Bajrami
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
Đội hình xuất phát
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Ba Lan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123507.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 5 | 40 | 7.14 | |
4 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 29 | 6.99 | |
23 | Thomas Strakosha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 18 | 6.85 | |
16 | Sokol Cikalleshi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 17 | 6.38 | |
9 | Jasir Asani | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 14 | 7.32 | |
18 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 29 | 6.76 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 20 | 6.42 | |
10 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 17 | 6.39 | |
11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 3 | 22 | 6.53 | |
3 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 46 | 6.54 | |
14 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 46 | 6.71 |
Ba Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 29 | 6.02 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 10 | 5.98 | |
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 15 | 5.59 | |
4 | Tomasz Kedziora | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 34 | 5.9 | |
18 | Bartosz Bereszynski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 28 | 5.8 | |
20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 30 | 6.13 | |
3 | Mateusz Wieteska | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 6.1 | |
5 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.16 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 3 | 24 | 6.41 | |
19 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.13 | |
14 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 35 | 6.44 | |
13 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 24 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ