

0.92
0.92
0.96
0.86
1.17
7.00
19.00
0.97
0.87
0.33
2.10
Diễn biến chính



Kiến tạo: Kristjan Asllani

Kiến tạo: Armando Broja


Ra sân: Albert Rosas Ubach

Ra sân: Marc Rebes

Ra sân: Chus Rubio
Ra sân: Berat Djimsiti

Ra sân: Qazim Laci


Ra sân: Biel Borra Font
Ra sân: Armando Broja



Ra sân: Joan Cervos
Kiến tạo: Arber Hoxha

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 89 | 81 | 91.01% | 0 | 0 | 101 | 6.88 | |
5 | Arlind Ajeti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 104 | 99 | 95.19% | 0 | 0 | 106 | 6.64 | |
6 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 118 | 116 | 98.31% | 0 | 0 | 118 | 6.65 | |
1 | Thomas Strakosha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.46 | |
3 | Naser Aliji | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 0 | 92 | 7.08 | |
7 | Rey Manaj | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 1 | 18 | 8.4 | |
14 | Qazim Laci | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 1 | 56 | 7.06 | |
15 | Marash Kumbulla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
4 | Juljan Shehu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 103 | 96 | 93.2% | 0 | 2 | 109 | 6.97 | |
22 | Armando Broja | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 49 | 48 | 97.96% | 1 | 0 | 60 | 7.36 | |
21 | Arber Hoxha | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 38 | 7.08 | |
8 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 4 | 121 | 107 | 88.43% | 3 | 0 | 134 | 7.84 |
Andorra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Marc Garcia Renom | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 5.66 | |
15 | Moises San Nicolas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 36 | 6.02 | |
19 | Marc Rebes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.95 | |
18 | Chus Rubio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 26 | 5.85 | |
17 | Joan Cervos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 5.85 | |
11 | Albert Rosas Ubach | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 6.04 | |
9 | Cucu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
12 | Iker Alvarez de Eulate | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 27 | 5.75 | |
6 | Christian Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 20 | 5.81 | |
8 | Pau Babot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 5.79 | |
2 | Biel Borra Font | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 20 | 6.19 | |
20 | Joao da Silva Teixeira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
22 | Ian Bryan Olivera De Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
14 | Aron Rodrigo Tapia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ