![Alaves Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Valladolid Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
1.06
0.84
0.96
0.92
1.80
3.50
4.80
0.99
0.91
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Antonio Blanco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomás Conechny
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Selim Amallah
Ra sân: Antonio Martinez Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jon Guridi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javi Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Martin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mamadou Sylla Diallo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ander Guevara Lajo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mamadou Sylla Diallo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami
Kiến tạo: Abdel Abqar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 5.71 | |
24 | Joan Joan Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 3 | 0 | 31 | 5.9 | |
9 | Asier Villalibre | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 9 | 6.23 | |
22 | Moussa Diarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 1 | 61 | 5.8 | |
10 | Tomás Conechny | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 23 | 11 | 47.83% | 5 | 2 | 39 | 6.65 | |
11 | Antonio Martinez Lopez | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 4 | 26 | 7.63 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 29 | 5.92 | |
1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 34 | 5.32 | |
14 | Nahuel Tenaglia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 2 | 43 | 6.05 | |
5 | Abdel Abqar | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 4 | 69 | 6.74 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 2 | 62 | 6.09 | |
3 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 0 | 56 | 6.14 | |
20 | Luka Romero | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 5.81 | |
8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 3 | 54 | 6.23 | |
21 | Abde Rebbach | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 12 | 5.91 | |
7 | Carlos Vicente | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 3 | 1 | 29 | 6.46 |
Valladolid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mamadou Sylla Diallo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 4 | 20 | 7.92 | |
21 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 60% | 4 | 0 | 31 | 7.97 | |
23 | Anuar Mohamed Tuhami | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 7 | 32 | 8.21 | |
15 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 3 | 37 | 6.43 | |
2 | Luis Perez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 2 | 35 | 6.66 | |
5 | Javi Sanchez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 35 | 6.44 | |
20 | Stanko Juric | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 5.92 | |
8 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
11 | Raul Moro Prescoli | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 9 | 7 | 77.78% | 5 | 0 | 26 | 6.94 | |
13 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 0 | 41 | 6.04 | |
4 | Victor Meseguer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6.12 | |
3 | David Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 40 | 5.83 | |
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 5.97 | |
12 | Mario Martin | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 4 | 39 | 6.29 | |
30 | Raul Chasco Ruiz | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 38 | 6.41 | |
35 | Abdulay Juma Bah | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 11 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ