![Alaves Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
1.00
0.88
0.90
0.84
4.75
3.80
1.65
1.01
0.89
0.81
1.07
Diễn biến chính
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luka Modric
Ra sân: Jon Guridi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Duarte Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abde Rebbach
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brahim Diaz
Ra sân: Samu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gorosabel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Toni Kroos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ruben Duarte Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 25 | 6.36 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.56 | |
1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 6.98 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 1 | 23 | 6.74 | |
11 | Luis Rioja | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 6 | 0 | 23 | 5.99 | |
5 | Abdel Abqar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 6.41 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 31 | 6.45 | |
8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.47 | |
16 | Rafa Marin | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.66 | |
21 | Abde Rebbach | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 3 | 0 | 14 | 6.02 | |
32 | Samu | Defender | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 10 | 6.39 |
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 28 | 6.26 | |
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 1 | 0 | 49 | 6.31 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 39 | 6.59 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
25 | Kepa Arrizabalaga Revuelta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.79 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 33 | 6.68 | |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 44 | 6.62 | |
21 | Brahim Diaz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 1 | 0 | 26 | 6.75 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 24 | 6.38 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 2 | 33 | 6.48 | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 31 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ