![Alaves Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
0.84
1.06
1.02
0.86
3.40
3.60
2.05
0.70
1.21
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Viktor Tsygankov
Kiến tạo: Giuliano Simeone
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Artem Dovbyk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Ortega Gutierrez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Carlos Vicente
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giuliano Simeone
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Viktor Tsygankov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Martin
Ra sân: Javier Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Savio Moreira de Oliveira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ianis Hagi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 3 | 21 | 6.37 | |
3 | Ruben Duarte Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 2 | 0 | 14 | 5.97 | |
10 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 2 | 20 | 6.6 | |
20 | Giuliano Simeone | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 1 | 30 | 6.8 | |
23 | Carlos Nahuel Benavidez Protesoni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 28 | 6.28 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 2 | 42 | 7.54 | |
14 | Nahuel Tenaglia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 1 | 46 | 6.46 | |
11 | Luis Rioja | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 4 | 0 | 16 | 5.97 | |
5 | Abdel Abqar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 41 | 6.27 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 40 | 6.55 | |
7 | Alex Sola | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 13 | 6.16 | |
27 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 40 | 6.59 | |
31 | Jesus Owono | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 34 | 6.42 | |
16 | Rafa Marin | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 2 | 55 | 6.65 | |
29 | Joaquin Panichelli | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | ||
22 | Carlos Vicente | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 4 | 1 | 20 | 6.88 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Daley Blind | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 83 | 95.4% | 1 | 2 | 99 | 6.78 | |
18 | Pablo Torre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 11 | 5.83 | |
24 | Cristian Portugues Manzanera | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 12 | 6.14 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 48 | 7.45 | |
15 | Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 6.16 | |
14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 15 | 6.2 | |
21 | Yangel Herrera | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 65 | 7.04 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 0 | 46 | 6.98 | |
9 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 32 | 6.86 | |
25 | Garcia Erick | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 110 | 105 | 95.45% | 0 | 2 | 121 | 7.62 | |
11 | Valery Fernandez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 62 | 6.24 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 25 | 24 | 96% | 1 | 0 | 34 | 6.71 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 65 | 59 | 90.77% | 1 | 0 | 80 | 6.34 | |
20 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 5.84 | |
16 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 38 | 34 | 89.47% | 4 | 0 | 57 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ