![Alaves Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Cadiz Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
1.07
0.83
0.86
1.02
1.75
3.25
5.00
1.02
0.88
0.84
1.04
Diễn biến chính
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Alejo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Escalante
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Vicente
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jon Guridi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Pires Silva
Ra sân: Luis Rioja
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Blanco
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Cadiz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233231.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 5 | 23 | 7.23 | |
3 | Ruben Duarte Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 20 | 6.44 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 13 | 6.48 | |
1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.92 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 30 | 6.9 | |
11 | Luis Rioja | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 10 | 6 | 60% | 5 | 0 | 26 | 7.36 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 3 | 33 | 6.77 | |
27 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 0 | 34 | 6.47 | |
8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 22 | 6.5 | |
16 | Rafa Marin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
22 | Carlos Vicente | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 3 | 1 | 37 | 6.66 |
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Joseba Zaldua Bengoetxea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 24 | 6.22 | |
17 | Gonzalo Escalante | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 24 | 6.28 | |
1 | Jeremias Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 23 | 5.87 | |
3 | Rafael Jimenez Jarque, Fali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 27 | 6.28 | |
4 | Ruben Alcaraz | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 32 | 5.95 | |
19 | Sergio Guardiola Navarro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 26 | 5.99 | |
11 | Ivan Alejo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 6 | 0 | 23 | 5.86 | |
16 | Chris Ramos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 12.5% | 1 | 5 | 17 | 6.48 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 1 | 23 | 6.68 | |
5 | Victor Chust | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 34 | 6.01 | |
33 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 2 | 38 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ