![Alaves Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
1.00
0.86
0.95
0.85
3.62
2.87
2.08
0.58
1.22
0.90
0.90
Diễn biến chính
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mikel Vesga
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ruben Duarte Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
Ra sân: Alex Sola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ianis Hagi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aitor Paredes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuri Berchiche
Ra sân: Luis Rioja
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 5 | 23 | 6.5 | |
3 | Ruben Duarte Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 1 | 0 | 32 | 6.08 | |
10 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 14 | 6.13 | |
4 | Aleksandar Sedlar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 26 | 6.15 | |
23 | Carlos Nahuel Benavidez Protesoni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 2 | 28 | 6.49 | |
1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 18 | 5.79 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 5.88 | |
11 | Luis Rioja | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 18 | 6.09 | |
5 | Abdel Abqar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.12 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 29 | 6.04 | |
7 | Alex Sola | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 1 | 21 | 6.32 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 35 | 6.36 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 2 | 0 | 40 | 6.78 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 57 | 6.66 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 30 | 7.3 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 2 | 25 | 6.2 | |
1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.66 | |
6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 41 | 7.34 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 2 | 22 | 6.57 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 2 | 47 | 7.11 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 29 | 6.26 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 1 | 42 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ