![Alanyaspor Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Trabzonspor Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
1.04
0.86
1.04
0.84
2.60
3.25
2.37
1.11
0.76
0.81
1.05
Diễn biến chính
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Loide Augusto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Umut Gunes
Ra sân: Richard Candido Coelho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oguz Aydin
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ahmed Hassan Koka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enis Destan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Fidan Aliti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Efecan Karaca
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
Đội hình xuất phát
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Trabzonspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008121517315684607.jpg)
![Alanyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alanyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Leroy Fer | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.27 | |
7 | Efecan Karaca | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.42 | |
1 | Ertugrul Taskiran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.48 | |
29 | Jure Balkovec | Defender | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.77 | |
9 | Ahmed Hassan Koka | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.28 | |
94 | Florent Hadergjonaj | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.32 | |
5 | Fidan Aliti | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
25 | Richard Candido Coelho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.29 | |
4 | Furkan Bayir | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.58 | |
11 | Oguz Aydin | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 7.28 | |
27 | Loide Augusto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.19 |
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 9 | 5.99 | |
7 | Edin Visca | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 9 | 6.16 | |
24 | Stefano Denswil | Defender | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 5.77 | |
10 | Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
8 | Enis Bardhi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.9 | |
1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
18 | Eren Elmali | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.84 | |
6 | Batista Mendy | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.82 | |
5 | Berat Ozdemir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 5.99 | |
23 | Umut Gunes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.93 | |
94 | Enis Destan | Forward | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ